Công Ty TNHH New Sài Gòn Long An
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 12 - 2021
Địa chỉ: 251 Hùng Vương Nối Dài, Phường 6, Thành phố Tân An, Long An Bản đồ
Address: 251 Hung Vuong Noi Dai, Ward 6, Tan An City, Long An Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Mã số thuế: Enterprise code:
1101999044
Điện thoại/ Fax: 0905639558
Tên tiếng Anh: English name:
New Sai Gon Long An Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Văn Hậu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn New Sài Gòn Long An
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 9524
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH New Sài Gòn Long An
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Trung Tâm Mua Sắm Quốc Chi 1
Địa chỉ: Ấp Thới Thuận, Xã Cờ Đỏ, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: Thoi Thuan Hamlet, Co Do Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Intermed
Địa chỉ: Số 44, đường Nguyễn Văn Bảy, khóm 13, Phường An Xuyên, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: No 44, Nguyen Van Bay Street, Khom 13, An Xuyen Ward, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thương Mại HK Farm
Địa chỉ: Thôn Bình Dương, Xã Hoàng Vân, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Binh Duong Hamlet, Hoang Van Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Phúc Vinh TS
Địa chỉ: Số 748, đường Phạm Hùng, Phường Rạch Giá, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 748, Pham Hung Street, Rach Gia Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Mẹ Và Bé Bảo Lâm
Địa chỉ: Thửa đất số 274, tờ bản đồ số 22, ấp Phú Thành, Phường Phú Khương, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 274, To Ban Do So 22, Phu Thanh Hamlet, Phu Khuong Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ XNK Tín Phát
Địa chỉ: 233A, tổ 16, ấp Long Thuận, Xã Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: 233a, Civil Group 16, Long Thuan Hamlet, Long Ho Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Gia Dụng Dung Minh Đức
Địa chỉ: Đội 1, thôn Tiên Lữ, Phường Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Tien Lu Hamlet, Phuong, Chuong My District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Koring
Địa chỉ: Tầng 8, Tòa nhà Licogi 13, số 164 Khuất Duy Tiến, Phường Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 8th Floor, Licogi 13 Building, No 164 Khuat Duy Tien, Phuong, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Điện Đại Thành
Địa chỉ: 115 Nguyễn Oanh, Phường Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 115 Nguyen Oanh, Phuong, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Splice Corporation
Địa chỉ: Tòa nhà Loyal, 151 Võ Thị Sáu, Phường Xuân Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Loyal Building, 151 Vo Thi Sau, Xuan Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn New Sài Gòn Long An
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn New Sài Gòn Long An được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH New Sài Gòn Long An
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn New Sài Gòn Long An được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH New Sài Gòn Long An tại địa chỉ 251 Hùng Vương Nối Dài, Phường 6, Thành phố Tân An, Long An hoặc với cơ quan thuế Long An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1101999044
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu