Công Ty Cổ Phần Musa Golden Lào Cai
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 7 - 2023
Địa chỉ: Số nhà 2074, Đường Trần Phú, Tổ 14, Phường Nam Cường, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai Bản đồ
Address: No 2074, Tran Phu Street, Civil Group 14, Nam Cuong Ward, Lao Cai City, Lao Cai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products)
Mã số thuế: Enterprise code:
5300816020
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đỗ Thị Lan Hương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Musa Golden Lào Cai
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 1313
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 7221
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 1311
Sản xuất sợi nhân tạo (Manufacture of man-made fibres) 2030
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 1312
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Musa Golden Lào Cai
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Phao Foods
Địa chỉ: 730/29/108 Đường Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 730/29/108, Huong Lo 2 Street, Binh Tri Dong A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thịt Thực Vật Việt Nam
Địa chỉ: Số 7, ngõ 5, TDP số 5, đường Văn La, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 7, Lane 5, TDP So 5, Van La Street, Phu La Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH SXTM TPS Moonfarm Food
Địa chỉ: 21 Trần Quý Cáp, Phường Đông Lương, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
Address: 21 Tran Quy Cap, Dong Luong Ward, Dong Ha City, Quang Tri Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu An Phát
Địa chỉ: Thôn Khang Phú Quý, Xã Yên Bình, Huyện ý Yên, Tỉnh Nam Định
Address: Khang Phu Quy Hamlet, Yen Binh Commune, Y Yen District, Nam Dinh Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Điền Long
Địa chỉ: 19/4 Nguyễn Chí Thanh, Khu phố Long Kim, Phường Long Thành Trung, Thị xã Hoà Thành, Tây Ninh
Address: 19/4 Nguyen Chi Thanh, Long Kim Quarter, Long Thanh Trung Ward, Hoa Thanh Town, Tay Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Nông Sản BHL Điện Biên
Địa chỉ: Thôn Tân Ngam, Xã Núa Ngam, Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên
Address: Tan Ngam Hamlet, Nua Ngam Commune, Dien Bien District, Dien Bien Province
Công Ty Cổ Phần Musa Golden Lào Cai
Địa chỉ: Số nhà 2074, Đường Trần Phú, Tổ 14, Phường Nam Cường, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
Address: No 2074, Tran Phu Street, Civil Group 14, Nam Cuong Ward, Lao Cai City, Lao Cai Province
Công Ty TNHH Bami Hòa Bình
Địa chỉ: Khu công nghiệp Bình Phú, Xã Mông Hóa, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình
Address: Binh Phu Industrial Zone, Mong Hoa Commune, Hoa Binh City, Hoa Binh Province
Công Ty TNHH Ooha
Địa chỉ: 359/2 Ấp 2, Xã Hòa Phú, Huyện Châu Thành, Tỉnh Long An
Address: 359/2 Hamlet 2, Hoa Phu Commune, Chau Thanh District, Long An Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Than Tre Việt Và Thương Mại Tổng Hợp
Địa chỉ: C24A Đường số 9C Cư Xá Phú Lâm B, Phường 13, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: C24a, 9C Cu Xa Phu Lam B Street, Ward 13, District 6, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Musa Golden Lào Cai
Thông tin về Công Ty CP Musa Golden Lào Cai được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Musa Golden Lào Cai
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Musa Golden Lào Cai được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Musa Golden Lào Cai tại địa chỉ Số nhà 2074, Đường Trần Phú, Tổ 14, Phường Nam Cường, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai hoặc với cơ quan thuế Lào Cai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5300816020
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu