Công Ty TNHH Thịnh Phát Kim Sơn 1
Ngày thành lập (Founding date): 27 - 2 - 2023
Địa chỉ: Bản Lâm Sản, Xã Bảo Hà , Huyện Bảo Yên , Lào Cai Bản đồ
Address: Lam San Hamlet, Bao Ha Commune, Bao Yen District, Lao Cai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chăn nuôi khác (Raising of other animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
5300812795
Điện thoại/ Fax: 0988015086
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Lào Cai
Người đại diện: Representative:
Hoàng Thị Hà
Địa chỉ N.Đ.diện:
Bản Lâm Sản, Xã Bảo Hà, Huyện Bảo Yên, Lào Cai
Representative address:
Lam San Hamlet, Bao Ha Commune, Bao Yen District, Lao Cai Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thịnh Phát Kim Sơn 1
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa (Horses, donkeys, horses and horses) 142
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 144
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) 47599
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 47610
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 47620
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 47630
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 47640
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 49120
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing machines, equipment (without operator); lease of household or personal tools; lease of intangible non-
financial assets
) 77
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thịnh Phát Kim Sơn 1
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thực Phẩm Quốc Tế Ong Vàng
Địa chỉ: 21 Đường N1, Khu phố 3, Tổ 25A, Phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 21, N1 Street, Quarter 3, 25a Civil Group, Binh Trung Tay Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Cà Cuống Tây Ninh
Địa chỉ: Số 2, Hẻm 473,Quốc Lộ 22B, Tổ 28, Khu phố Long Trung, Phường Long Thành Trung, Thị xã Hoà Thành, Tỉnh Tây Ninh
Address: No 2, Hem 473, 22B Highway, Civil Group 28, Long Trung Quarter, Long Thanh Trung Ward, Hoa Thanh Town, Tay Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quân Phát Group
Địa chỉ: Số Nhà 42, Đường N9, Khu Phố Lập Thành, Thị Trấn Dầu Giây, Huyện Thống Nhất, Đồng Nai
Address: No 42, N9 Street, Lap Thanh Quarter, Dau Giay Town, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Hợp Tác Xã Hợp Tác Xã Linh Ong
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Tân Long, Huyện Yên Sơn, Tuyên Quang
Address: Hamlet 1, Tan Long Commune, Yen Son District, Tuyen Quang Province
Công Ty TNHH Giải Pháp Dinh Dưỡng Tự Nhiên Việt Nam 3R
Địa chỉ: 68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 68 Nguyen Hue, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Chăn Nuôi, Nhân Giống Và Bảo Tồn Động Vật Tỉnh Điện Biên
Địa chỉ: Khu tái định cư số 1, Tổ dân phố 2, Phường Thanh Trường , Thành phố Điện Biên Phủ , Điện Biên
Address: Khu Tai Dinh Cu So 1, Civil Group 2, Thanh Truong Ward, Dien Bien Phu City, Dien Bien Province
Hợp Tác Xã Chăn Nuôi - Nông Nghiệp Minh Quân
Địa chỉ: Thôn Ngọn Ngòi, Xã Minh Quân , Huyện Trấn Yên , Yên Bái
Address: Ngon Ngoi Hamlet, Minh Quan Commune, Tran Yen District, Yen Bai Province
Hợp Tác Xã Dịch Vụ - Nông Nghiệp - Thương Mại Và Xây Dựng Ngọc Vinh
Địa chỉ: Số 393/21 ấp Hoà Thạnh 2, Xã Thạnh Quới , Huyện Long Hồ , Vĩnh Long
Address: No 393/21 Hoa Thanh 2 Hamlet, Thanh Quoi Commune, Long Ho District, Vinh Long Province
Công Ty TNHH Mật Ong Hoa Dừa Tâm Phúc
Địa chỉ: Thửa đất số 2430, tờ bản đồ số 2, ấp An Hoà, Xã An Thới , Huyện Mỏ Cày Nam , Bến Tre
Address: Thua Dat So 2430, To Ban Do So 2, An Hoa Hamlet, An Thoi Commune, Mo Cay Nam District, Ben Tre Province
Hợp Tác Xã Quan Tiến
Địa chỉ: ấp Tân Thành, Xã Nhơn Nghĩa , Huyện Phong Điền , Cần Thơ
Address: Tan Thanh Hamlet, Nhon Nghia Commune, Phong Dien District, Can Tho Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thịnh Phát Kim Sơn 1
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thịnh Phát Kim Sơn 1 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thịnh Phát Kim Sơn 1
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thịnh Phát Kim Sơn 1 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thịnh Phát Kim Sơn 1 tại địa chỉ Bản Lâm Sản, Xã Bảo Hà , Huyện Bảo Yên , Lào Cai hoặc với cơ quan thuế Lào Cai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5300812795
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu