Công Ty TNHH MTV Môi Trường Bắc Sơn
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 1 - 2018
Địa chỉ: Khối phố Lê Hồng Phong, Thị Trấn Bắc Sơn, Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn Bản đồ
Address: Khoi, Le Hong Phong Street, Bac Son Town, Bac Son District, Lang Son Province
Ngành nghề chính (Main profession): Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste)
Mã số thuế: Enterprise code:
4900818324
Điện thoại/ Fax: 0917856766
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH MTV Moi Truong Bac Son
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Bắc Sơn
Người đại diện: Representative:
Hà Minh Đức
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Môi Trường Bắc Sơn
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải độc hại khác (Collection of other hazardous waste) 38129
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu gom rác thải y tế (Collection of hospital waste) 38121
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste) 38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste) 38221
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV Môi Trường Bắc Sơn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Vận Chuyển Chất Thải Rắn Phú Đăng
Địa chỉ: 197/1F Thống Nhất, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 197/1F Thong Nhat, Ward 11, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Tiến Lộc
Địa chỉ: Đường An Dương Vương, Thị Trấn Chờ, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh
Address: An Duong Vuong Street, Cho Town, Yen Phong District, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Môi Trường Xanh Nghệ An
Địa chỉ: Nhà Nguyễn Thị Trương, Xóm 1, Xã Nghi Phong, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Nha Nguyen Thi Truong, Hamlet 1, Nghi Phong Commune, Vinh City, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Nhân Đức VN
Địa chỉ: Số 88A, Tổ 1B, Ấp Long Thành, Phường Long Thành Trung, Thị xã Hoà Thành, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: No 88a, 1B Civil Group, Long Thanh Hamlet, Phuong, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ - Thương Mại Một Thành Viên Lưu Đình Tiện
Địa chỉ: Số 106, đường ĐT 741, tổ 3, ấp Bố Lá, Xã Phước Hoà, Huyện Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 106, DT 741 Street, Civil Group 3, Bo La Hamlet, Phuoc Hoa Commune, Phu Giao District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH SX TM Phương Thanh Phát
Địa chỉ: Thửa đất số 379; 545, tờ bản đồ số (B2), Đường Chòm Sao, Khu phố Hưng Lộc, Phường Hưng Định, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: Thua Dat So 379; 545, To Ban Do So (B2), Chom Sao Street, Hung Loc Quarter, Hung Dinh Ward, Thanh Pho, Huyen Thuan An, Binh Duong
Công Ty TNHH Môi Trường Tuấn Phát
Địa chỉ: Số 12, tỉnh lộ 768, ấp Vàm, Xã Thiện Tân, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 12, Tinh Lo 768, Vam Hamlet, Thien Tan Commune, Vinh Cuu District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Kim Nguyệt
Địa chỉ: 30/10 Đường Thạnh Lộc 17, Khu phố 11, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 30/10, Thanh Loc 17 Street, Quarter 11, Thanh Loc Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Môi Trường KTV
Địa chỉ: Khu 5, Thôn Yên Mạc, Xã Liên Mạc, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội
Address: Khu 5, Yen Mac Hamlet, Lien Mac Commune, Me Linh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Môi Trường Sống Xanh
Địa chỉ: Số 16 Đường TL 22, Khu phố 1, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 16, TL 22 Street, Quarter 1, Thanh Loc Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Môi Trường Bắc Sơn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Môi Trường Bắc Sơn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV Môi Trường Bắc Sơn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Môi Trường Bắc Sơn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV Môi Trường Bắc Sơn tại địa chỉ Khối phố Lê Hồng Phong, Thị Trấn Bắc Sơn, Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn hoặc với cơ quan thuế Lạng Sơn để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4900818324
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu