Công Ty TNHH Đông Anh Lâm Đồng
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 7 - 2021
Địa chỉ: Số 411/2 Tổ 4 đường Hùng Vương, Thị Trấn Di Linh, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng Bản đồ
Address: No 411/2 Civil Group 4, Hung Vuong Street, Di Linh Town, Di Linh District, Lam Dong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
5801468649
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Lâm Đồng
Người đại diện: Representative:
Giang Trường Đông
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đông Anh Lâm Đồng
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn giày dép (Wholesale of footwear) 46414
Bán buôn hàng may mặc (Wholesale of wearing apparel) 46413
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác (Wholesale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products) 46412
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vải (Wholesale of textiles) 46411
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery) 10209
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce) 10204
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs) 10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs) 10203
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs) 10201
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác thuỷ sản nước lợ (Coastal fishing) 03121
Khai thác thuỷ sản nước ngọt (Inland water fishing) 03122
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đông Anh Lâm Đồng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nông Sản Nguyễn Hiếu
Địa chỉ: 438 Châu Thị Kim, Ấp Vĩnh Bình, Xã An Vĩnh Ngãi, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: 438 Chau Thi Kim, Vinh Binh Hamlet, An Vinh Ngai Commune, Tan An City, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty TNHH Cây Xanh Phương Ý
Địa chỉ: Thôn Quế Trạo A, Xã Đồng Quế, Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
Address: Que Trao A Hamlet, Dong Que Commune, Huyen Song Lo, Tinh Vinh Phuc, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Sản Quỳnh Anh 88
Địa chỉ: Số nhà 5, Ngách 24/45, Ngõ 45 Phố Cầu Cốc, Tổ dân phố Dộc, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 5, Alley 24/45, Lane 45, Cau Coc Street, Doc Civil Group, Tay Mo Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu David Cường
Địa chỉ: Thửa đất số 638, Tờ bản đồ số 43, Khối phố Long Xuyên 1, Thị Trấn Nam Phước, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
Address: Thua Dat So 638, To Ban Do So 43, Khoi, Long Xuyen 1 Street, Nam Phuoc Town, Huyen Duy Xuyen, Tinh Quang Nam, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Hùng Dầu
Địa chỉ: Nhà ông Phan Thiết Hùng,Thôn 9, Xã Thọ Xương, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: Nha Ong Phan Thiet Hung, Hamlet 9, Tho Xuong Commune, Huyen Tho Xuan, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Hoà Phát Sa Đéc
Địa chỉ: E5, Khu dân cư Khóm 3, Phường 1, Thành phố Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: E5, Khom 3 Residential Area, Ward 1, Sa Dec City, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Investmenttrade
Địa chỉ: Số nhà 125 Làng Thau, Xã Cao Ngọc, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: No 125, Thau Village, Cao Ngoc Commune, Huyen Ngoc Lac, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Saigon And Hanoi For General Trading And Logistics
Địa chỉ: 8A.1, Tầng 8A, Số 238-240-242 Nguyễn Oanh, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 8 A.1, 8a Floor, No 238-240-242 Nguyen Oanh, Ward 17, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Megafruit
Địa chỉ: 705 đường Phạm Thế Hiển, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 705, Pham The Hien Street, Ward 4, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH XNK Nông Sản Quang Anh
Địa chỉ: Số 46/482 phố Thiên Lôi, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 46/482, Thien Loi Street, Vinh Niem Ward, Le Chan District, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đông Anh Lâm Đồng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đông Anh Lâm Đồng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đông Anh Lâm Đồng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đông Anh Lâm Đồng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đông Anh Lâm Đồng tại địa chỉ Số 411/2 Tổ 4 đường Hùng Vương, Thị Trấn Di Linh, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng hoặc với cơ quan thuế Lâm Đồng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5801468649
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu