Công Ty TNHH SXTM XNK Ladobin
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 5 - 2017
Địa chỉ: Thôn 4, Tổ 20, Xã Tà Nung, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng Bản đồ
Address: Hamlet 4, Civil Group 20, Ta Nung Commune, Da Lat City, Lam Dong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials)
Mã số thuế: Enterprise code:
5801341547
Điện thoại/ Fax: 0975204425
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH SXTM XNK Ladobin
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty TNHH SXTM XNK Ladobin
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Minh Hằng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sxtm Xnk Ladobin
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Sale of car on a fee or contract basis (under 12 seats)) 45131
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đại lý xe có động cơ khác (Sale of other motor vehicles on a fee or contract) 45139
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH SXTM XNK Ladobin
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Natal
Địa chỉ: Số nhà L2-10, Tổ 22D, Phố Mai Sơn 1, Phường Tiên Cát, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No L2-10, 22D Civil Group, Mai Son 1 Street, Tien Cat Ward, Viet Tri City, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Gốm Hùng Hậu
Địa chỉ: Số 46, đường Miếu Bản, thôn 1 Giang Cao, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Address: No 46, Mieu Ban Street, 1 Giang Cao Hamlet, Bat Trang Commune, Gia Lam District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Khoáng Sản Hồng Kỳ
Địa chỉ: Số nhà 6, Phố Nỷ, Xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Address: No 6, Ny Street, Trung Gia Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Và Cơ Điện An Nam
Địa chỉ: Số 22 đường Trần Tấn, Phường Hưng Lộc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Address: No 22, Tran Tan Street, Hung Loc Ward, Vinh City, Nghe An Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vạn Thiên Nhật
Địa chỉ: Tổ 7 Ấp Bình Đông, Xã Bình An, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang
Address: 7 Ap Binh Dong Civil Group, Binh An Commune, Kien Luong District, Kien Giang Province
Công Ty CP Thương Mại Và Xây Dựng Sông Bình
Địa chỉ: Thôn Thái Hòa, Xã Hồng Thái, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận
Address: Thai Hoa Hamlet, Hong Thai Commune, Bac Binh District, Binh Thuan Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tuấn Thành HD
Địa chỉ: Đội 3, Thôn Bắc, Xã Vũ Dũng, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: Hamlet 3, Bac Hamlet, Vu Dung Commune, Huyen Kim Thanh, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Gốm Sứ Novita
Địa chỉ: A38 Phạm Hùng, Tổ 1, Khu phố 1, Phường Phú Hài, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận
Address: A38 Pham Hung, Civil Group 1, Quarter 1, Phu Hai Ward, Phan Thiet City, Binh Thuan Province
Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Mai Sơn
Địa chỉ: Bản Nà Hạ, Xã Chiềng Mung, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Address: Na Ha Hamlet, Chieng Mung Commune, Huyen Mai Son, Tinh Son La, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Gạch Men Premier Việt Nam
Địa chỉ: Lô CN-23, khu công ngiệp Minh Quân, thôn Hoà Quân, Xã Minh Quân, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam
Address: Lot CN-23, Khu Cong Ngiep Minh Quan, Hoa Quan Hamlet, Minh Quan Commune, Huyen Tran Yen, Tinh Yen Bai, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sxtm Xnk Ladobin
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sxtm Xnk Ladobin được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH SXTM XNK Ladobin
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sxtm Xnk Ladobin được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH SXTM XNK Ladobin tại địa chỉ Thôn 4, Tổ 20, Xã Tà Nung, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng hoặc với cơ quan thuế Lâm Đồng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5801341547
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu