Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Và Phát Triển Lâm Nghiệp Pusilung
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 8 - 2019
Địa chỉ: Bản Pá Hạ, Xã Pa Vệ Sử, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu Bản đồ
Address: Pa Ha Hamlet, Pa Ve Su Commune, Muong Te District, Lai Chau Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing)
Mã số thuế: Enterprise code:
6200103980
Điện thoại/ Fax: 0979676369
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Mường Tè
Người đại diện: Representative:
Trần Thị Huyền Trang
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tổ 14-Phường Quyết Thắng-Thành phố Sơn La-Sơn La.
Representative address:
Civil Group 14, Quyet Thang Ward, Son La City, Son La Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Dược Liệu Và Phát Triển Lâm Nghiệp Pusilung
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Và Phát Triển Lâm Nghiệp Pusilung
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Và Thi Công Xây Dựng Xherozone
Địa chỉ: SốOlNol Khu đô thị mới Sở Dầu, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
Address: Soolnol, Moi So Dau Urban Area, So Dau Ward, Hong Bang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Và Vận Tải Phong Kim
Địa chỉ: Đội 6, Thôn Xuân Vinh, Xã Hành Đức, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi
Address: Hamlet 6, Xuan Vinh Hamlet, Hanh Duc Commune, Nghia Hanh District, Quang Ngai Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Xây Dựng Đông Thành
Địa chỉ: Số 99A, tổ 7, Phường Lãm Hà , Quận Kiến An , Hải Phòng
Address: No 99a, Civil Group 7, Lam Ha Ward, Kien An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Bảo Trì Lò Công Nghiêp
Địa chỉ: Tổ 9, Phường Cam Giá , Thành phố Thái Nguyên , Thái Nguyên
Address: Civil Group 9, Cam Gia Ward, Thai Nguyen City, Thai Nguyen Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng Hằng Hùng Phát
Địa chỉ: 156/8 Võ Văn Ngân, Khu Phố 1, Phường Bình Thọ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 156/8 Vo Van Ngan, Quarter 1, Binh Tho Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Pcons Việt Nam
Địa chỉ: 783/1 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 783/1 Ha Huy Giap, Thanh Xuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Phát Triển Thương Mại An Phú Khang
Địa chỉ: Số 69 đường Đà Nẵng, Phường Lạc Viên , Quận Ngô Quyền , Hải Phòng
Address: No 69, Da Nang Street, Lac Vien Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH TM DV XD Lê Lâm
Địa chỉ: Số 517, ấp Phú Sơn, Xã Bắc Sơn , Huyện Trảng Bom , Đồng Nai
Address: No 517, Phu Son Hamlet, Bac Son Commune, Trang Bom District, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Khu Công Nghiệp Việt Nam
Địa chỉ: Số 29 Biệt thự BT-2A (16B-1) - Dự án Làng Việt Kiều Châu âu, Phường Mộ Lao , Quận Hà Đông , Hà Nội
Address: No 29, BT Villa, 2a (16B, 1 District), Viet Kieu Chau Au Village Project, Mo Lao Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
C�ng Ty TNHH X�y D�ng V� Khai Th�c Kho�ng S�n Long Giang
Địa chỉ: Số 40, đường Nguyễn Hữu Cảnh, khu phố Hương Sơn, Phường Long Hương , Thành phố Bà Rịa , Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 40, Nguyen Huu Canh Street, Huong Son Quarter, Long Huong Ward, Ba Ria City, Ba Ria Vung Tau Province
Thông tin về Công Ty CP Dược Liệu Và Phát Triển Lâm Nghiệp Pusilung
Thông tin về Công Ty CP Dược Liệu Và Phát Triển Lâm Nghiệp Pusilung được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Và Phát Triển Lâm Nghiệp Pusilung
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Dược Liệu Và Phát Triển Lâm Nghiệp Pusilung được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Và Phát Triển Lâm Nghiệp Pusilung tại địa chỉ Bản Pá Hạ, Xã Pa Vệ Sử, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu hoặc với cơ quan thuế Lai Châu để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6200103980
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu