Công Ty TNHH MTV Hà Huy Măng Đen
Ngày thành lập (Founding date): 29 - 4 - 2020
Địa chỉ: Thôn Măng Buk, Xã Măng Buk , Huyện Kon Plông , Kon Tum Bản đồ
Address: Mang Buk Hamlet, Mang Buk Commune, Kon Plong District, Kon Tum Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
6101268678
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Kon Tum
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Xuân Tám
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Măng Buk, Xã Măng Buk, Huyện Kon Plông, Kon Tum
Representative address:
Mang Buk Hamlet, Mang Buk Commune, Kon Plong District, Kon Tum Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Hà Huy Măng Đen
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 2320
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV Hà Huy Măng Đen
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Việt Thành
Địa chỉ: 11/180 Phạm Văn Đồng, Ngọc Anh, Phường Phú Thượng , Thành phố Huế , Thừa Thiên - Huế
Address: 11/180 Pham Van Dong, Ngoc Anh, Phu Thuong Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thiên Phú Solar
Địa chỉ: Tổ dân phố Trung Đông, Phường Phú Thượng , Thành phố Huế , Thừa Thiên - Huế
Address: Trung Dong Civil Group, Phu Thuong Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Bất Động Sản Và Xây Dựng Kiến Quân
Địa chỉ: 66 Phùng Lưu, Phường Thủy Dương , Thị xã Hương Thuỷ , Thừa Thiên - Huế
Address: 66 Phung Luu, Thuy Duong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Quảng An Phát
Địa chỉ: Đội 5 thôn An Xuân, Xã Quảng An , Huyện Quảng Điền , Thừa Thiên - Huế
Address: Hamlet 5, An Xuan Hamlet, Quang An Commune, Huyen Quang Dien, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Khang Huy Hồng Phát
Địa chỉ: Xóm 6 Thôn An Lưu, Xã Phú Mỹ , Huyện Phú Vang , Thừa Thiên - Huế
Address: Hamlet 6, An Luu Hamlet, Phu My Commune, Huyen Phu Vang, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Công Nghệ Hoàng Gia
Địa chỉ: Tổ 1, Phường Thủy Dương , Thị xã Hương Thuỷ , Thừa Thiên - Huế
Address: Civil Group 1, Thuy Duong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Shussei
Địa chỉ: 62 Hoàng Văn Thụ, Phường Xuân Phú , Thành phố Huế , Thừa Thiên - Huế
Address: 62 Hoang Van Thu, Xuan Phu Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Xuân Minh Phong
Địa chỉ: 01 A Đon, Tổ 7, Tổ dân phố 6, Thị trấn A Lưới , Huyện A Lưới , Thừa Thiên - Huế
Address: 01 A Don, Civil Group 7, Civil Group 6, A Luoi Town, Huyen A Luoi, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Thanh Thủy
Địa chỉ: Số nhà 24 kiệt 48, đường Ngự Bình, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: No 24 Kiet 48, Ngu Binh Street, An Cuu Ward, Hue City
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Và Dịch Vụ LDT892
Địa chỉ: 2/129 Lê Ngô Cát, Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 2/129 Le Ngo Cat, Thuy Xuan Ward, Hue City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Hà Huy Măng Đen
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Hà Huy Măng Đen được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV Hà Huy Măng Đen
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Hà Huy Măng Đen được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV Hà Huy Măng Đen tại địa chỉ Thôn Măng Buk, Xã Măng Buk , Huyện Kon Plông , Kon Tum hoặc với cơ quan thuế Kon Tum để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6101268678
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu