Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Thái Sơn Rạch Giá
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 6 - 2017
Địa chỉ: Số 56 đường Ba Tháng Hai, Phường Vĩnh Thanh Vân, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang Bản đồ
Address: No 56, Ba Thang Hai Street, Vinh Thanh Van Ward, Rach Gia City, Kien Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Điều hành tua du lịch (Tour operator activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
1702092740
Điện thoại/ Fax: 0917644555
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty Co Phan Thuong Mai Dau Tu Thai Son Rach Gia
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá
Người đại diện: Representative:
Lê Trần Bảo Thái
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại Đầu Tư Thái Sơn Rạch Giá
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Thái Sơn Rạch Giá
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện Và Du Lịch Trang Việt
Địa chỉ: ấp đền thờ, Xã An Thạnh, Cần Thơ
Address: Den Tho Hamlet, An Thanh Commune, Can Tho Province
Công Ty TNHH Thương Mại DLKS Toàn Quốc VN
Địa chỉ: 439/46/10 Nguyễn Văn Khối, Phường Thông Tây Hội, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 439/46/10 Nguyen Van Khoi, Thong Tay Hoi Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Saigoneer
Địa chỉ: 36/2B Lam Sơn, Phường Gia Định, Hồ Chí Minh
Address: 36/2B Lam Son, Gia Dinh Ward, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Du Lịch Quốc Tế G Travel
Địa chỉ: 117 Nguyễn Lương Bằng, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 117 Nguyen Luong Bang, Hoa Khanh Bac Ward, Lien Chieu District, Da Nang City
Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Du Lịch Thanh Bình
Địa chỉ: Thôn Chày Lập, Xã Phúc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam
Address: Chay Lap Hamlet, Phuc Trach Commune, Huyen Bo Trach, Tinh Quang Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Hồng Phúc
Địa chỉ: 99 Dương Đình Nghệ, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 99 Duong Dinh Nghe, An Hai Bac Ward, Son Tra District, Da Nang City
Công Ty TNHH Truyền Thông Dịch Vụ Du Lịch Minh Trinh
Địa chỉ: Tầng 6, 130 Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 6th Floor, 130 Nguyen Cong Tru, Nguyen Thai Binh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Du Lịch & Sự Kiện Ngọc Travel
Địa chỉ: Khối phố Cổ An Đông, Phường Điện Nam Đông, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
Address: Khoi, Co An Dong Street, Dien Nam Dong Ward, Dien Ban Town, Tinh Quang Nam, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thanh Trần Tây Ninh
Địa chỉ: Số 413 đường Trần Phú, ấp Trường Huệ, Xã Trường Tây, Thị xã Hoà Thành, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: No 413, Tran Phu Street, Truong Hue Hamlet, Truong Tay Commune, Hoa Thanh Town, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Lữ Hành Và Tổ Chức Sự Kiện 92 Travel
Địa chỉ: Số nhà 15, Đường Võ Cường 89, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 15, Vo Cuong 89 Street, Vo Cuong Ward, Bac Ninh City, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Đầu Tư Thái Sơn Rạch Giá
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Đầu Tư Thái Sơn Rạch Giá được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Thái Sơn Rạch Giá
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thương Mại Đầu Tư Thái Sơn Rạch Giá được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Thái Sơn Rạch Giá tại địa chỉ Số 56 đường Ba Tháng Hai, Phường Vĩnh Thanh Vân, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang hoặc với cơ quan thuế Kiên Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1702092740
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu