Công Ty TNHH Chuỗi Cung Ứng Kho Lạnh International
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 9 - 2021
Địa chỉ: Tổ 8, Ấp Cống Tre, Xã Kiên Bình, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang Bản đồ
Address: Civil Group 8, Cong Tre Hamlet, Kien Binh Commune, Kien Luong District, Kien Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage)
Mã số thuế: Enterprise code:
1702237650
Điện thoại/ Fax: 0982083880
Tên tiếng Anh: English name:
International Cold Storage Supply Chain Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Ngọc Thạch
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chuỗi Cung Ứng Kho Lạnh International
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Chuỗi Cung Ứng Kho Lạnh International
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Kim Long VTN
Địa chỉ: Số 4 ngách 10, Ngõ 176 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: No 4, Alley 10, 176 Le Trong Tan Lane, Khuong Mai Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Tấn Phát Thủ Đức
Địa chỉ: 59/4 đường 245, Phường Tân Phú, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Address: 59/4, Street 245, Tan Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH VLXD Minh Bình
Địa chỉ: 67 Nguyễn An, Phường Lê Thanh Nghị, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
Address: 67 Nguyen An, Le Thanh Nghi Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Mơ Nâm's Măng Đen
Địa chỉ: 54 Phạm Văn Đồng, tổ dân phố 3, Thị trấn Măng Đen, Huyện Kon Plông, Tỉnh Kon Tum
Address: 54 Pham Van Dong, Civil Group 3, Mang Den Town, Kon Plong District, Kon Tum Province
Công Ty TNHH Phú Kim Quý
Địa chỉ: Thửa đất số 279, tờ bản đồ số 14, ấp 2A, Xã Tân Hòa, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang, Việt Nam
Address: Thua Dat So 279, To Ban Do So 14, 2a Hamlet, Tan Hoa Commune, Huyen Chau Thanh A, Tinh Hau Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Đầu Tư Minh Đức
Địa chỉ: 316 Lê Văn Sỹ, Phường 1, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 316 Le Van Sy, Ward 1, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Xúc Tiến Thương Mại CDS Việt Nam
Địa chỉ: Nhà V101, 35 Cự Lộc, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: Nha V101, 35 Cu Loc, Thuong Dinh Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Cho Thuê Kho Bãi & Vận Chuyển Hàng Hóa Đăng Khôi
Địa chỉ: 440 Hoàng Ngân, Phường 16, Quận 8, Hồ Chí Minh
Address: 440 Hoang Ngan, Ward 16, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Hương Hải Hà
Địa chỉ: Số nhà 148, thôn 8, Xã Quảng Chính, Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh
Address: No 148, Hamlet 8, Quang Chinh Commune, Hai Ha District, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Vinafood Trường Thành
Địa chỉ: Số nhà 73 đường Cao Thắng, Phường Hải Yên, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh
Address: No 73, Cao Thang Street, Hai Yen Ward, Mong Cai City, Quang Ninh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chuỗi Cung Ứng Kho Lạnh International
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chuỗi Cung Ứng Kho Lạnh International được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Chuỗi Cung Ứng Kho Lạnh International
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chuỗi Cung Ứng Kho Lạnh International được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Chuỗi Cung Ứng Kho Lạnh International tại địa chỉ Tổ 8, Ấp Cống Tre, Xã Kiên Bình, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang hoặc với cơ quan thuế Kiên Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1702237650
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu