Công Ty TNHH TM & DV Xây Dựng Minh Chất
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 5 - 2023
Địa chỉ: Thôn Nghĩa Lộ, Xã Chỉ Đạo, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Bản đồ
Address: Nghia Lo Hamlet, Chi Dao Commune, Huyen Van Lam, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing)
Mã số thuế: Enterprise code:
0901139769
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Minh Chat TM & DV Construction Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đinh Tiến Chất
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm & Dv Xây Dựng Minh Chất
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 9524
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH TM & DV Xây Dựng Minh Chất
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nội Ngoại Thất Đại Trung Phát
Địa chỉ: Số 46, Đường số 10, tổ 1, Khu phố Bà Tri, Phường Tân Hiệp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 46, Street No 10, Civil Group 1, Ba Tri Quarter, Tan Hiep Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thi Công & Lắp Đặt Trường Phát
Địa chỉ: Số nhà 5, Tổ dân phố Văn Xá, Phường An Dương, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 5, Van Xa Civil Group, Phuong, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Phát Triển Xây Dựng Hải Thanh
Địa chỉ: Xóm Thượng Lễ, Xã Hải Hưng, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Thuong Le Hamlet, Hai Hung Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty CP Xây Dựng Và Cơ Điện Hoà Sang Imc
Địa chỉ: Số nhà 10-12 đường Kim Ngọc, Phố Tiền Phong, Phường Thanh Miếu, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 10-12, Kim Ngoc Street, Tien Phong Street, Thanh Mieu Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại GTM
Địa chỉ: Lô 19 DV16 Khu dịch vụ Tây Nam Linh Đàm, Phố Bùi Quốc Khái, Phường Hoàng Liệt, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Lot 19 DV16 Khu Dich Vu Tay Nam Linh Dam, Bui Quoc Khai Street, Hoang Liet Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Lợi Hương
Địa chỉ: Số nhà 77, Thôn Châu Sơn, Xã Thắng Lợi, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 77, Chau Son Hamlet, Thang Loi Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Thanh Dương
Địa chỉ: 36 Đường Đông Hưng Thuận 23, Phường Đông Hưng Thuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 36, Dong Hung Thuan 23 Street, Dong Hung Thuan Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Fus3 Việt Nam
Địa chỉ: Số 23 phố Hàng Khoai , Phường Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 23, Hang Khoai Street, Phuong, Hoan Kiem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH TK & XD An Nhiên
Địa chỉ: Thôn Ánh Mai 3, Thửa đất 678, tờ bản đồ số 35 Đường tránh phía Nam, Phường 3 Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Anh Mai 3 Hamlet, Thua Dat 678, To Ban Do So 35, Tranh Phia Nam Street, 3 Bao Loc Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Dương Phúc Design & Construction
Địa chỉ: Lô 78 đường Quảng Xương, Xã Hòa Vang, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Lot 78, Quang Xuong Street, Xa, Hoa Vang District, Da Nang City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm & Dv Xây Dựng Minh Chất
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm & Dv Xây Dựng Minh Chất được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH TM & DV Xây Dựng Minh Chất
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm & Dv Xây Dựng Minh Chất được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH TM & DV Xây Dựng Minh Chất tại địa chỉ Thôn Nghĩa Lộ, Xã Chỉ Đạo, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hưng Yên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0901139769
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu