Công Ty TNHH Bao Bì Công Nghiệp Việt Nam– Chi Nhánh Hưng Yên
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 1 - 2022
Địa chỉ: Lô CN1-3, khu CN Minh Quang, Phường Bạch Sam, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên Bản đồ
Address: Lot CN1-3, Minh Quang Industrial Zone, Bach Sam Ward, My Hao Town, Hung Yen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard)
Mã số thuế: Enterprise code:
0106576467-002
Điện thoại/ Fax: 0986395335
Tên tiếng Anh: English name:
Industry Packaging Viet Nam Company Limited – Hung Yen Branch
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Bá Dũng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bao Bì Công Nghiệp Việt Nam– Chi Nhánh Hưng Yên
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 4911
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Bao Bì Công Nghiệp Việt Nam– Chi Nhánh Hưng Yên
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Mimon
Địa chỉ: Khu đô thị Tiền Châu Hùng Vương, Phường Tiền Châu, Thành phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc
Address: Tien Chau Hung Vuong Urban Area, Tien Chau Ward, Phuc Yen City, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Giấy Bảo An Phát
Địa chỉ: Số 451/16/4 Đường Y Moan Ênuôl, Thôn 7, Xã Cư Êbur, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 451/16/4, Y Moan Enuol Street, Hamlet 7, Cu Ebur Commune, TP.Buon Ma Thuot, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Giấy Vĩ Sơn Phát
Địa chỉ: Trung tâm dịch vụ KCN Amata, Đường Amata, KCN Amata, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Address: Trung Tam Dich Vu, Amata Industrial Zone, Amata Street, Amata Industrial Zone, Long Binh Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Hướng Tây An
Địa chỉ: 29B/84, khu phố 12, Phường Hố Nai, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Address: 29 B/84, Quarter 12, Ho Nai Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH SX TM DV Lộc Toàn Phát
Địa chỉ: C12/23M Quốc Lộ 1A, Âp 3, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Tp Hồ Chí Minh
Address: C12/23M, 1a Highway, Ap 3, Tan Kien Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH & TM Giấy Face VN
Địa chỉ: Số 672 đường Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội
Address: No 672, Ngo Gia Tu Street, Duc Giang Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Giấy Khánh Giang
Địa chỉ: Số 44 Đường số 18, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 44, Street No 18, Binh Hung Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Giấy Hưng Hà Ninh Bình
Địa chỉ: Lô A2, Khu công nghiệp Khánh Phú, Xã Ninh Phúc, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
Address: Lot A2, Khanh Phu Industrial Zone, Ninh Phuc Commune, Ninh Binh City, Ninh Binh Province
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Ezcom
Địa chỉ: 65 Nguyễn Công Trứ, Phường Đồng Nhân, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Address: 65 Nguyen Cong Tru, Dong Nhan Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Giấy Tuân Nguyệt Quế
Địa chỉ: 183 Lê Duẩn, Quốc Lộ 1A, Phường 2, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị
Address: 183 Le Duan, 1a Highway, Ward 2, Dong Ha City, Quang Tri Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bao Bì Công Nghiệp Việt Nam– Chi Nhánh Hưng Yên
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bao Bì Công Nghiệp Việt Nam– Chi Nhánh Hưng Yên được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Bao Bì Công Nghiệp Việt Nam– Chi Nhánh Hưng Yên
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bao Bì Công Nghiệp Việt Nam– Chi Nhánh Hưng Yên được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Bao Bì Công Nghiệp Việt Nam– Chi Nhánh Hưng Yên tại địa chỉ Lô CN1-3, khu CN Minh Quang, Phường Bạch Sam, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên hoặc với cơ quan thuế Hưng Yên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0106576467-002
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu