Công Ty TNHH Mạnh An Hưng Yên
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 9 - 2021
Địa chỉ: Thị tứ Phùng Hưng, Xã Phùng Hưng, Huyện Khoái Châu, Hưng Yên Bản đồ
Address: Thi Tu Phung Hung, Phung Hung Commune, Khoai Chau District, Hung Yen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products)
Mã số thuế: Enterprise code:
0901108633
Điện thoại/ Fax: 0912075556
Tên tiếng Anh: English name:
Manh An Hung Yen Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Hoàng Xuân Mạnh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mạnh An Hưng Yên
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Mạnh An Hưng Yên
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Cơ Khí Thượng Hưng
Địa chỉ: Tổ dân phố Nam Phong, Phường Kỳ Thịnh, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh
Address: Nam Phong Civil Group, Ky Thinh Ward, Ky Anh Town, Ha Tinh Province
Công Ty Cổ Phần Foster Việt Nam
Địa chỉ: NO10 - LK398 - Khu A, Khu đất dịch vụ Do Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Hà Nội
Address: No10 - LK398 - Khu A, Khu Dat Dich Vu Do Lo, Yen Nghia Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Kết Cấu Thép Và Thiết Bị Nâng Hạ Khang Thịnh
Địa chỉ: Số 35, Đường Thới An 17A, Phường Thới An, Quận 12, Hồ Chí Minh
Address: No 35, Thoi An 17a Street, Thoi An Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nội Thất Huy Đạt
Địa chỉ: 1239 Nguyễn Duy Trinh, Phường Long Trường, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1239 Nguyen Duy Trinh, Long Truong Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần HTP Midori
Địa chỉ: Thôn Thống Nhất, Xã Việt Tiến, Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
Address: Thong Nhat Hamlet, Viet Tien Commune, Thach Ha District, Ha Tinh Province
Công Ty TNHH Khung Trần Việt
Địa chỉ: Số 57, Ấp 1, Xã Mỹ Yên, Huyện Bến Lức, Long An
Address: No 57, Hamlet 1, My Yen Commune, Ben Luc District, Long An Province
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Panyue
Địa chỉ: Thửa đất 35, Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Long An
Address: Thua Dat 35, Binh Tien 2 Hamlet, Duc Hoa Ha Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Thương Mại Việt Anh
Địa chỉ: Khu may mặc Kim Long, Km6, QL 2B, Thị trấn Kim Long, Huyện Tam Dương, Vĩnh Phúc
Address: Khu May Mac Kim Long, KM6, 2B Highway, Kim Long Town, Tam Duong District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần Văn Lành
Địa chỉ: Ấp Phú Thiện, Thị Trấn Phú Hoà, Huyện Thoại Sơn, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Phu Thien Hamlet, Phu Hoa Town, Huyen Thoai Son, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Comtech
Địa chỉ: Số 16A Lê Hồng Phong, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 16a Le Hong Phong, Ward 12, District 1, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mạnh An Hưng Yên
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mạnh An Hưng Yên được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Mạnh An Hưng Yên
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mạnh An Hưng Yên được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Mạnh An Hưng Yên tại địa chỉ Thị tứ Phùng Hưng, Xã Phùng Hưng, Huyện Khoái Châu, Hưng Yên hoặc với cơ quan thuế Hưng Yên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0901108633
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu