Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại An Thái
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 3 - 2017
Địa chỉ: Thôn Bằng Gà, Xã Trường Sơn, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình Bản đồ
Address: Bang Ga Hamlet, Truong Son Commune, Luong Son District, Hoa Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials)
Mã số thuế: Enterprise code:
5400480053
Điện thoại/ Fax: 0904332276
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty Co Phan Dau Tu Va Thuong Mai An Thai
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hòa Bình
Người đại diện: Representative:
Đinh Quang Thắng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại An Thái
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) 47521
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) 47525
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) 47529
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) 47524
Bảo quản gỗ (Wood reservation) 16102
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cưa, xẻ và bào gỗ (Sawmilling and planing of wood) 16101
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại An Thái
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Natal
Địa chỉ: Số nhà L2-10, Tổ 22D, Phố Mai Sơn 1, Phường Tiên Cát, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No L2-10, 22D Civil Group, Mai Son 1 Street, Tien Cat Ward, Viet Tri City, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Gốm Hùng Hậu
Địa chỉ: Số 46, đường Miếu Bản, thôn 1 Giang Cao, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Address: No 46, Mieu Ban Street, 1 Giang Cao Hamlet, Bat Trang Commune, Gia Lam District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Khoáng Sản Hồng Kỳ
Địa chỉ: Số nhà 6, Phố Nỷ, Xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Address: No 6, Ny Street, Trung Gia Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Và Cơ Điện An Nam
Địa chỉ: Số 22 đường Trần Tấn, Phường Hưng Lộc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Address: No 22, Tran Tan Street, Hung Loc Ward, Vinh City, Nghe An Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vạn Thiên Nhật
Địa chỉ: Tổ 7 Ấp Bình Đông, Xã Bình An, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang
Address: 7 Ap Binh Dong Civil Group, Binh An Commune, Kien Luong District, Kien Giang Province
Công Ty CP Thương Mại Và Xây Dựng Sông Bình
Địa chỉ: Thôn Thái Hòa, Xã Hồng Thái, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận
Address: Thai Hoa Hamlet, Hong Thai Commune, Bac Binh District, Binh Thuan Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tuấn Thành HD
Địa chỉ: Đội 3, Thôn Bắc, Xã Vũ Dũng, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: Hamlet 3, Bac Hamlet, Vu Dung Commune, Huyen Kim Thanh, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Gốm Sứ Novita
Địa chỉ: A38 Phạm Hùng, Tổ 1, Khu phố 1, Phường Phú Hài, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận
Address: A38 Pham Hung, Civil Group 1, Quarter 1, Phu Hai Ward, Phan Thiet City, Binh Thuan Province
Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Mai Sơn
Địa chỉ: Bản Nà Hạ, Xã Chiềng Mung, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Address: Na Ha Hamlet, Chieng Mung Commune, Huyen Mai Son, Tinh Son La, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Gạch Men Premier Việt Nam
Địa chỉ: Lô CN-23, khu công ngiệp Minh Quân, thôn Hoà Quân, Xã Minh Quân, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam
Address: Lot CN-23, Khu Cong Ngiep Minh Quan, Hoa Quan Hamlet, Minh Quan Commune, Huyen Tran Yen, Tinh Yen Bai, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại An Thái
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại An Thái được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại An Thái
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại An Thái được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại An Thái tại địa chỉ Thôn Bằng Gà, Xã Trường Sơn, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình hoặc với cơ quan thuế Hòa Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5400480053
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu