Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Steamtech
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 2 - 2022
Địa chỉ: Thôn Cời, Xã Tân Vinh, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình Bản đồ
Address: Coi Hamlet, Tan Vinh Commune, Luong Son District, Hoa Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard)
Mã số thuế: Enterprise code:
5400531477
Điện thoại/ Fax: 02273665812
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đỗ Thị Linh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Năng Lượng Steamtech
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains) 3520
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Steamtech
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Mimon
Địa chỉ: Khu đô thị Tiền Châu Hùng Vương, Phường Tiền Châu, Thành phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc
Address: Tien Chau Hung Vuong Urban Area, Tien Chau Ward, Phuc Yen City, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Giấy Bảo An Phát
Địa chỉ: Số 451/16/4 Đường Y Moan Ênuôl, Thôn 7, Xã Cư Êbur, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 451/16/4, Y Moan Enuol Street, Hamlet 7, Cu Ebur Commune, TP.Buon Ma Thuot, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Giấy Vĩ Sơn Phát
Địa chỉ: Trung tâm dịch vụ KCN Amata, Đường Amata, KCN Amata, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Address: Trung Tam Dich Vu, Amata Industrial Zone, Amata Street, Amata Industrial Zone, Long Binh Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Hướng Tây An
Địa chỉ: 29B/84, khu phố 12, Phường Hố Nai, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Address: 29 B/84, Quarter 12, Ho Nai Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH SX TM DV Lộc Toàn Phát
Địa chỉ: C12/23M Quốc Lộ 1A, Âp 3, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Tp Hồ Chí Minh
Address: C12/23M, 1a Highway, Ap 3, Tan Kien Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH & TM Giấy Face VN
Địa chỉ: Số 672 đường Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội
Address: No 672, Ngo Gia Tu Street, Duc Giang Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Giấy Khánh Giang
Địa chỉ: Số 44 Đường số 18, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 44, Street No 18, Binh Hung Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Giấy Hưng Hà Ninh Bình
Địa chỉ: Lô A2, Khu công nghiệp Khánh Phú, Xã Ninh Phúc, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
Address: Lot A2, Khanh Phu Industrial Zone, Ninh Phuc Commune, Ninh Binh City, Ninh Binh Province
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Ezcom
Địa chỉ: 65 Nguyễn Công Trứ, Phường Đồng Nhân, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Address: 65 Nguyen Cong Tru, Dong Nhan Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Giấy Tuân Nguyệt Quế
Địa chỉ: 183 Lê Duẩn, Quốc Lộ 1A, Phường 2, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị
Address: 183 Le Duan, 1a Highway, Ward 2, Dong Ha City, Quang Tri Province
Thông tin về Công Ty CP Năng Lượng Steamtech
Thông tin về Công Ty CP Năng Lượng Steamtech được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Steamtech
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Năng Lượng Steamtech được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Steamtech tại địa chỉ Thôn Cời, Xã Tân Vinh, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình hoặc với cơ quan thuế Hòa Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5400531477
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu