Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Hòa Bình
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 11 - 2020
Địa chỉ: Xóm 06, Xã Sủ Ngòi, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình Bản đồ
Address: Hamlet 06, Su Ngoi Commune, Hoa Binh City, Hoa Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Đại lý du lịch (Travel agency activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
5400521119
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình
Người đại diện: Representative:
Phạm Thị Nguyệt
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 54, đường Chu Văn An, Phường Lê Lợi, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
Representative address:
No 54, Chu Van An Street, Le Loi Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại Và Đầu Tư Hòa Bình
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác thuỷ sản nước lợ (Coastal fishing) 03121
Khai thác thuỷ sản nước ngọt (Inland water fishing) 03122
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Hòa Bình
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TM - DV Du Lịch Idtour
Địa chỉ: Số 86 ấp Base B, Xã Lương Hòa, Huyện Châu Thành, Trà Vinh
Address: No 86 Base B Hamlet, Luong Hoa Commune, Chau Thanh District, Tra Vinh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Mạn Đà La
Địa chỉ: Số 441/51 Đường Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 441/51, Dien Bien Phu Street, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Đầu Tư Nam Khánh
Địa chỉ: Thôn Minh Kha (tại nhà ông Bùi Văn Hoan), Xã Đồng Thái, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
Address: Minh Kha Hamlet (Tai NHA ONG Bui VAN Hoan), Dong Thai Commune, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Du Lịch Rooko
Địa chỉ: 37 Chương Dương, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng
Address: 37 Chuong Duong, My An Ward, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Công Ty TNHH Tư Vấn & Dịch Vụ Vnway
Địa chỉ: Thôn Quyết Tiến (tại nhà ông Nguyễn Đình Hệ), Xã An Thắng, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng
Address: Quyet Tien Hamlet (Tai NHA ONG Nguyen DINH HE), An Thang Commune, An Lao District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Du Lịch Và Dịch Vụ Vivu5sao
Địa chỉ: Tổ 8, Khu 6, Phường Giếng Đáy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Address: Civil Group 8, Khu 6, Gieng Day Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Review Hotel Travel
Địa chỉ: 29 Đường số 9, Phường Trường Thọ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 29, Street No 9, Truong Tho Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Titi Travel
Địa chỉ: Số 19, đường Thống Nhất, xóm Cát, thôn Thống Nhất, Xã Song Phượng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội
Address: No 19, Thong Nhat Street, Cat Hamlet, Thong Nhat Hamlet, Song Phuong Commune, Dan Phuong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Du Lịch Polaris
Địa chỉ: K814A/32 Trần Cao Vân, Phường Thanh Khê Đông, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng
Address: K814a/32 Tran Cao Van, Thanh Khe Dong Ward, Thanh Khe District, Da Nang City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ MTV Itravel
Địa chỉ: Số 526 Bình Giã, Phường Nguyễn An Ninh, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 526 Binh Gia, Nguyen An Ninh Ward, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Và Đầu Tư Hòa Bình
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Và Đầu Tư Hòa Bình được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Hòa Bình
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thương Mại Và Đầu Tư Hòa Bình được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Hòa Bình tại địa chỉ Xóm 06, Xã Sủ Ngòi, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình hoặc với cơ quan thuế Hòa Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5400521119
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu