Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cung Ứng Tân Ngọc Phát
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 9 - 2021
Địa chỉ: 69 Luỹ Bán Bích, Phường Tân Thới Hoà, Quận Tân phú, TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 69 Luy Ban Bich, Tan Thoi Hoa Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food)
Mã số thuế: Enterprise code:
0316961715
Điện thoại/ Fax: 0966093968
Tên tiếng Anh: English name:
Tan Ngoc Phat Supply Service Trading Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Thị Tiếng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Cung Ứng Tân Ngọc Phát
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 4764
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products) 9620
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 5913
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Other repair of personal and household goods) 9529
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da (Repair of footwear and leather goods) 9523
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 9524
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cung Ứng Tân Ngọc Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Nông Sản Hoàng Gia Phú Quốc
Địa chỉ: Lô SV1A- V08 khu tổ hợp du lich sonasea & resort ceo, tổ 5, ấp đường Bào, Xã Dương Tơ, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang
Address: Lot Sv1a- V08 Khu To Hop Du Lich Sonasea & Resort Ceo, Civil Group 5, Ap, Bao Street, Duong To Commune, Phu Quoc City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Thực Phẩm Long Hà
Địa chỉ: Số 9 - Đường Hoàng Nguyên Lệ, Phường Nghi Tân, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 9, Hoang Nguyen Le Street, Nghi Tan Ward, Vinh City, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Bích Sơn
Địa chỉ: Thôn Tân Mỹ, Xã Ninh Xuân, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa
Address: Tan My Hamlet, Ninh Xuan Commune, Ninh Hoa Town, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Khẩu Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Lâm Võ
Địa chỉ: Quốc Lộ 1A, Ấp Trường Khánh 2, Xã Long Thạnh, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang
Address: 1a Highway, Truong Khanh 2 Hamlet, Long Thanh Commune, Phung Hiep District, Hau Giang Province
Công Ty TNHH MTV XNK Hồng Đăng
Địa chỉ: Thôn Pò Lọi, Xã Tú Đoạn, Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: Po Loi Hamlet, Tu Doan Commune, Huyen Loc Binh, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Thủy Sản Mười Sơn
Địa chỉ: Thửa đất số 256, tờ bản đồ số 10, ấp Vàm Đình, Xã Phú Thuận, Huyện Phú Tân, Tỉnh Cà Mau
Address: Thua Dat So 256, To Ban Do So 10, Vam Dinh Hamlet, Phu Thuan Commune, Phu Tan District, Ca Mau Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Thanh My
Địa chỉ: Số 134 Đường N14, Khu Đô Thị Bạch Đằng, Ấp Bà Điều, Xã Lý Văn Lâm, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau
Address: No 134, N14 Street, Bach Dang Urban Area, Ba Dieu Hamlet, Ly Van Lam Commune, Ca Mau City, Ca Mau Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thủy Sản Hoàng Nhứt
Địa chỉ: Thửa đất số 392, tờ bản đồ số 2, ấp Tân Thành, Xã Việt Thắng, Huyện Phú Tân, Tỉnh Cà Mau
Address: Thua Dat So 392, To Ban Do So 2, Tan Thanh Hamlet, Viet Thang Commune, Phu Tan District, Ca Mau Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn XD TM DV Thiên Minh Food
Địa chỉ: Thôn Mỹ Thọ, Xã Hoài Mỹ, Thị xã Hoài Nhơn, Tỉnh Bình Định
Address: My Tho Hamlet, Hoai My Commune, Hoai Nhon Town, Binh Dinh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trà My Food
Địa chỉ: Thửa đất số 48, tờ bản đồ số 45, khóm 4, Phường Tân Xuyên, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau
Address: Thua Dat So 48, To Ban Do So 45, Khom 4, Tan Xuyen Ward, Ca Mau City, Ca Mau Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Cung Ứng Tân Ngọc Phát
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Cung Ứng Tân Ngọc Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cung Ứng Tân Ngọc Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Cung Ứng Tân Ngọc Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cung Ứng Tân Ngọc Phát tại địa chỉ 69 Luỹ Bán Bích, Phường Tân Thới Hoà, Quận Tân phú, TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0316961715
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu