Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Vận Tải Nguyễn Hưng
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 2 - 2017
Địa chỉ: 10 Nguyễn Văn Săng, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 10 Nguyen Van Sang, Tan Son Nhi Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0314221916
Điện thoại/ Fax: 0986485114
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Thuong Mai Dich Vu Xay Dung Van Tai Nguyen Hung
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Kim Hưng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Vận Tải Nguyễn Hưng
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn giày dép (Wholesale of footwear) 46414
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hàng may mặc (Wholesale of wearing apparel) 46413
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác (Wholesale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products) 46412
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vải (Wholesale of textiles) 46411
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 47620
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household, appliances, lighting equipment in specialized stores) 47591
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) 47599
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of household porcelain, ceramic, glass in specialized stores) 47593
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of furniture and the like in specialized) 47592
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of musical instruments in specialized) 47594
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 47610
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 47630
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 47640
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa (Manufacture of containers of paper and paperboard) 17021
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 17090
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn (Manufacture of corrugated paper and paperboard) 17022
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 20110
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 19200
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 19100
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 18200
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hàng hóa ven biển (Sea freight water transport) 50121
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa viễn dương (Coastal freight water transport) 50122
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland passenger water transport by power driven) 50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland passenger water transport by primitive means) 50212
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Vận tải hành khách ven biển (Sea passenger water transport) 50111
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hành khách viễn dương (Coastal passenger water transport) 50112
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Vận Tải Nguyễn Hưng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Và Tiếp Vận TB
Địa chỉ: Số 63 phố Đào Tấn, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Address: No 63, Dao Tan Street, Vo Cuong Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Minh Thanh
Địa chỉ: Khu 6, Tổ 60, Phường Hà Khẩu, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Address: Khu 6, Civil Group 60, Ha Khau Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Vận Tải Biển Ala
Địa chỉ: Số 8 Ngách 69A/16 Phố Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Address: No 8, 69a/16 Alley, Hoang Van Thai Street, Khuong Trung Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hưng Phước
Địa chỉ: Toà nhà 3 Bees Tower, 281 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Hồ Chí Minh
Address: 3 Bees Tower Building, 281 Nguyen Van Troi, Ward 10, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Magical Logistic Vietnam
Địa chỉ: Tầng 2 Tòa nhà Cao Minh Building, Số 324-326-328 Lê Văn Sỹ, Phường 2, Quận Tân Bình, Hồ Chí Minh
Address: 2nd Floor, Cao Minh Building Building, No 324-326-328 Le Van Sy, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Visa Hàng Không Yến Trang
Địa chỉ: Hẻm 113 Lương Định Của,, Phường Ngọc Hiệp, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Address: Hem 113 Luong Dinh Cua, Ngoc Hiep Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Logistics Thương Mại Dịch Vụ Lâm An
Địa chỉ: 1806/45/26 Huỳnh Tấn Phát, Thị Trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè, Hồ Chí Minh
Address: 1806/45/26 Huynh Tan Phat, Nha Be Town, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Phúc Nam
Địa chỉ: 1183/46 Phạm Thế Hiển, Phường 5, Quận 8, Hồ Chí Minh
Address: 1183/46 Pham The Hien, Ward 5, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu MLP
Địa chỉ: Số 56, khu N20, Thị Trấn Cao Lộc, Huyện Cao Lộc, Lạng Sơn
Address: No 56, Khu N20, Cao Loc Town, Cao Loc District, Lang Son Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Vận Tải Hoàng Vũ
Địa chỉ: 207/10/2 đường Hồ Học Lãm, khu phố 43, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Hồ Chí Minh
Address: 207/10/2, Ho Hoc Lam Street, Quarter 43, An Lac Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Vận Tải Nguyễn Hưng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Vận Tải Nguyễn Hưng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Vận Tải Nguyễn Hưng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Vận Tải Nguyễn Hưng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Vận Tải Nguyễn Hưng tại địa chỉ 10 Nguyễn Văn Săng, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0314221916
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu