Công Ty TNHH Môi Trường Kim Hoàng Phát
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 12 - 2020
Địa chỉ: 79 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 79 Kenh 19/5, Son Ky Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste)
Mã số thuế: Enterprise code:
0316628746
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Kim Hoang Phat Environmental Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Đào Văn Hiếu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Kim Hoàng Phát
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn giày dép (Wholesale of footwear) 46414
Bán buôn hàng may mặc (Wholesale of wearing apparel) 46413
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác (Wholesale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products) 46412
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vải (Wholesale of textiles) 46411
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải độc hại khác (Collection of other hazardous waste) 38129
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu gom rác thải y tế (Collection of hospital waste) 38121
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste) 38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste) 38221
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Môi Trường Kim Hoàng Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trung Nhường
Địa chỉ: Số 43, Khu phố Đông Dương, Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Address: No 43, Dong Duong Quarter, Nam Son Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Hạ Tầng Và Môi Trường Đô Thị
Địa chỉ: Số 81 Đường 43, Phường Tân Quy, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 81, Street 43, Tan Quy Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Hợp Tác Xã Dịch Vụ Tổng Hợp Hào Quang Huy
Địa chỉ: Thôn Hoàng Lạt, Xã Vũ Xá, Huyện Lục Nam, Bắc Giang
Address: Hoang Lat Hamlet, Vu Xa Commune, Luc Nam District, Bac Giang Province
Hợp Tác Xã Môi Trường Và Nông Nghiệp Khánh Hội
Địa chỉ: Xóm 4 Tây, Xã Khánh Hội, Huyện Yên Khánh, Ninh Bình
Address: 4 Tay Hamlet, Khanh Hoi Commune, Yen Khanh District, Ninh Binh Province
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Nguồn Sống Xanh
Địa chỉ: Thôn Tráng Việt, Xã Tráng Việt, Huyện Mê Linh, Hà Nội
Address: Trang Viet Hamlet, Trang Viet Commune, Me Linh District, Ha Noi City
Hợp Tác Xã Môi Trường Tiến Thuận
Địa chỉ: Tổ dân phố Yên Ninh, Thị trấn Nếnh , Huyện Việt Yên , Bắc Giang
Address: Yen Ninh Civil Group, Nenh Town, Viet Yen District, Bac Giang Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Môi Trường Xanh Thành Phát
Địa chỉ: Thôn Xuân La (nhà ông Ngô Xuân Tuyệt), Xã Thanh Sơn, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng
Address: Xuan La Hamlet (NHA ONG NGO Xuan Tuyet), Thanh Son Commune, Kien Thuy District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Công Nghệ Môi Trường TGB
Địa chỉ: 15 Tổ 3, Khóm Mỹ Lương, Thị trấn Phú Mỹ , Huyện Phú Tân , An Giang
Address: 15 Civil Group 3, Khom My Luong, Phu My Town, Phu Tan District, An Giang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Phượng Hoàng
Địa chỉ: 134/5b, Khu phố Đông An, PhườngTân Đông Hiệp , Thành phố Dĩ An , Bình Dương
Address: 134/5B, Dong An Quarter, Phuongtan Dong Hiep, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Linh Quang Xanh
Địa chỉ: Thửa Đất 674, Tờ Bản Đồ Số 5, Tổ 3, Khu Phố Phước Hải, Phường Thái Hòa, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: Thua Dat 674, To Ban Do So 5, Civil Group 3, Phuoc Hai Quarter, Thai Hoa Ward, Tan Uyen Town, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Kim Hoàng Phát
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Kim Hoàng Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Môi Trường Kim Hoàng Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Kim Hoàng Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Môi Trường Kim Hoàng Phát tại địa chỉ 79 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0316628746
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu