Công Ty Cổ Phần Cap Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 12 - 2019
Địa chỉ: 122/15 Thoại Ngọc Hầu, Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 122/15 Thoai Ngoc Hau, Phu Tho Hoa Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles)
Mã số thuế: Enterprise code:
0316060943
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Cap Viet Nam Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Đặng Phước Lộc
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Cap Việt Nam
Bán buôn mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles) 45411
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles parts and accessories) 45431
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán lẻ mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles) 45412
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles parts and accessories) 45432
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Đại lý mô tô, xe máy (Sale of motorcycles on a fee or contract basis) 45413
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Sale of car on a fee or contract basis (under 12 seats)) 45131
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale ofmotorcycles parts and accessories on a fee or contract basis) 45433
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Đại lý xe có động cơ khác (Sale of other motor vehicles on a fee or contract) 45139
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 29100
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hàng hóa ven biển (Sea freight water transport) 50121
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa viễn dương (Coastal freight water transport) 50122
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland passenger water transport by power driven) 50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland passenger water transport by primitive means) 50212
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Vận tải hành khách ven biển (Sea passenger water transport) 50111
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hành khách viễn dương (Coastal passenger water transport) 50112
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Cap Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xe Chuyên Dùng Caofast
Địa chỉ: Số 232 đường ĐT 743A, khu phố Bình Thung 1, Phường Bình An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: No 232, DT 743a Street, Binh Thung 1 Quarter, Binh An Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty CP Tập Đoàn Ô Tô Nhân Hoà
Địa chỉ: Tổ dân phố Hoàng Mai, Thị Trấn Nếnh, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Address: Dan Pho Civil Group, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Baike Vehicle Việt Nam
Địa chỉ: Lô CN2.1, Khu công nghiệp Bắc Tiền Phong (thuộc khu kinh tế ven biển Quảng Yên), Phường Phong Cốc, Thị xã Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh
Address: Lot CN2.1, Bac Tien Phong Industrial Zone (Thuoc Khu Kinh TE Ven Bien Quang Yen), Phong Coc Ward, Quang Yen Town, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Cơ Khí CDC Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Tử Đông, Xã Lý Thường Kiệt, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
Address: Tu Dong Hamlet, Ly Thuong Kiet Commune, Yen My District, Hung Yen Province
Công Ty CP Sản Xuất Ô Tô Hồng Đức
Địa chỉ: Số 56, đường Hoàng Văn Thụ, tổ 4, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Address: No 56, Hoang Van Thu Street, Civil Group 4, Le Hong Phong Ward, Phu Ly City, Ha Nam Province
Công Ty Cổ Phần Motorhome Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 6B ngõ 61/16 Lạc Trung, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Address: No 6B, 61/16 Lac Trung Lane, Vinh Tuy Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Ô Tô Quang Dương
Địa chỉ: Thôn Ngọc Mai - Cụm công nghiệp Hưng Thịnh, Xã Vĩnh Hưng, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương
Address: Ngoc Mai - Cum Cong Nghiep Hung Thinh Hamlet, Vinh Hung Commune, Binh Giang District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Sản Xuất Khánh Hưng
Địa chỉ: Số 129 ngõ Hòa Bình 7, Đường Minh Khai, Phường Quỳnh Lôi, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Address: No 129, Hoa Binh 7 Lane, Minh Khai Street, Quynh Loi Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Chế Tạo Ô Tô Hồng Đức
Địa chỉ: Số 56 đường Hoàng Văn Thụ, tổ 4, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Address: No 56, Hoang Van Thu Street, Civil Group 4, Le Hong Phong Ward, Phu Ly City, Ha Nam Province
Công Ty Cổ Phần Metal Create
Địa chỉ: Số 7, đường Trần Thủ Độ, Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình
Address: No 7, Tran Thu Do Street, Tien Phong Ward, Thai Binh City, Thai Binh Province
Thông tin về Công Ty CP Cap Việt Nam
Thông tin về Công Ty CP Cap Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Cap Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Cap Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Cap Việt Nam tại địa chỉ 122/15 Thoại Ngọc Hầu, Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0316060943
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu