Công Ty TNHH Dịch Vụ - Xây Dựng Và Phát Triển Thương Mại M.T.A
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 11 - 2020
Địa chỉ: Số 12 Đường Số 2, Khu E Bông Sao, Phường 5 , Quận 8 , TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: No 12, Street No 2, Khu E Bong Sao, Ward 5, District 8, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
0316595868
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận 8
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Ánh
Địa chỉ N.Đ.diện:
368/4F Lê Hồng Phong, Phường 01, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
Representative address:
368/4F Le Hong Phong, Ward 01, District 10, Ho Chi Minh City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ - Xây Dựng Và Phát Triển Thương Mại M.T.A
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 47990
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 47910
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình (Undifferentiated services-producing activities of households for own use) 98200
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình (Undifferentiated goods-producing activities of households for own use) 98100
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dịch Vụ - Xây Dựng Và Phát Triển Thương Mại M.T.A
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TMDV Vận Tải Tài Lộc
Địa chỉ: Số 330 Trần Hưng Đạo, Phường 1, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
Address: No 330 Tran Hung Dao, Ward 1, Cao Lanh City, Dong Thap Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Trang Trí Nội Thất Lâm Minh
Địa chỉ: 117/26 Đường TL37, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 117/26, TL37 Street, Thanh Loc Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM DV & XD Minh Anh
Địa chỉ: F2/2/32a, ấp 6, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: F2/2/32a, Hamlet 6, Vinh Loc A Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Tường Minh Phát
Địa chỉ: SỐ155 Trần Quốc Toản, Tổ dân phố Trì Xá, Phường Châu Giang, Thị Xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam
Address: So155 Tran Quoc Toan, Tri Xa Civil Group, Chau Giang Ward, Duy Tien Town, Ha Nam Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Quốc Đạt K8
Địa chỉ: Số 5, Phố 356, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Address: No 5, Street 356, Kim Ma Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Efe.Ecc.
Địa chỉ: Thửa đất số 95, Tờ bản đồ số 11, Tổ 3, Khu phố Bến Đồn, Phường Hòa Lợi, Thành Phố Ben Cát, Tỉnh Bình Dương
Address: Thua Dat So 95, To Ban Do So 11, Civil Group 3, Ben Don Quarter, Hoa Loi Ward, Ben Cat City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH L.A.I Decor
Địa chỉ: Số 6-8 Đoàn Văn Bơ, Phường 09, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 6-8 Doan Van Bo, Ward 09, District 4, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thiết Kế Và Xây Dựng Thành Dinh
Địa chỉ: Số 3, Tổ 2 Đường NL7, Khu Phố 4, Phường Thới Hòa, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Address: No 3, Civil Group 2, NL7 Street, Quarter 4, Thoi Hoa Ward, Ben Cat City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Quang Nhật Thắng
Địa chỉ: Số 306, đường Phùng Hưng, khu 5, ấp 8, Xã An Phước, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 306, Phung Hung Street, Khu 5, Hamlet 8, An Phuoc Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Chí Thành Công
Địa chỉ: Số 666 KV Phú Thắng, Phường Tân Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ
Address: No 666 KV Phu Thang, Tan Phu Ward, Cai Rang District, Can Tho City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ - Xây Dựng Và Phát Triển Thương Mại M.T.A
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ - Xây Dựng Và Phát Triển Thương Mại M.T.A được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dịch Vụ - Xây Dựng Và Phát Triển Thương Mại M.T.A
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ - Xây Dựng Và Phát Triển Thương Mại M.T.A được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dịch Vụ - Xây Dựng Và Phát Triển Thương Mại M.T.A tại địa chỉ Số 12 Đường Số 2, Khu E Bông Sao, Phường 5 , Quận 8 , TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0316595868
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu