Công Ty TNHH MTV Vận Tải Giang Hồng Phát
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 2 - 2020
Địa chỉ: 24/3A Huỳnh Tấn Phát, Khu Phố 1, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 24/3a Huynh Tan Phat, Quarter 1, Tan Thuan Dong Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor)
Mã số thuế: Enterprise code:
0316150107
Điện thoại/ Fax: 0933111001
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè
Người đại diện: Representative:
Phạm Viết Hồng
Địa chỉ N.Đ.diện:
24/3A Huỳnh Tấn Phát, Khu Phố 1-Phường Tân Thuận Đông-Quận 7-TP Hồ Chí Minh.
Representative address:
24/3a Huynh Tan Phat, Quarter 1, Tan Thuan Dong Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Vận Tải Giang Hồng Phát
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Sale of car on a fee or contract basis (under 12 seats)) 45131
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Đại lý xe có động cơ khác (Sale of other motor vehicles on a fee or contract) 45139
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hàng hóa ven biển (Sea freight water transport) 50121
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa viễn dương (Coastal freight water transport) 50122
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland passenger water transport by power driven) 50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland passenger water transport by primitive means) 50212
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Vận tải hành khách ven biển (Sea passenger water transport) 50111
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hành khách viễn dương (Coastal passenger water transport) 50112
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV Vận Tải Giang Hồng Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Nam Phát Tài
Địa chỉ: Đường Trường Chinh, tổ 2, ấp 5, Xã Long Thọ, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Truong Chinh Street, Civil Group 2, Hamlet 5, Long Tho Commune, Nhon Trach District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thuận Hường Khánh Hoà
Địa chỉ: Số 139 Quốc Lộ 1A, thôn Liên Thành, Xã Vĩnh Phương, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Address: No 139, 1a Highway, Lien Thanh Hamlet, Vinh Phuong Commune, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Sửa Chữa Tàu Biển Trí Hải
Địa chỉ: 41/15D/6/24 Gò Cát, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 41/15D/6/24 Go Cat, Phu Huu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Cơ Khí Vạn Xuân
Địa chỉ: Thôn Cửu Yên, Xã Ngũ Thái, Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Cuu Yen Hamlet, Ngu Thai Commune, Thuan Thanh Town, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sửa Chữa Tàu & Dịch Vụ Kỹ Thuật Mai Khương
Địa chỉ: Thôn Cồn Sẻ, Xã Quảng Lộc, Thị Xã Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình
Address: Con Se Hamlet, Quang Loc Commune, Ba Don Town, Quang Binh Province
Công Ty TNHH Sửa Chữa Cơ Khí Và Vận Tải Bảo Phú
Địa chỉ: Thôn Phủ Niệm 2 (nhà ông Đặng Văn Sơn), Xã Thái Sơn, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: PHU Niem 2 Hamlet (NHA ONG DANG VAN SON), Thai Son Commune, An Lao District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại & Phát Triển Kỹ Thuật An Phú
Địa chỉ: Thôn My Sơn (tại nhà ông Vũ Văn Hải), Xã Ngũ Lão, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: My SON Hamlet (Tai NHA ONG VU VAN Hai), Ngu Lao Commune, Huyen Thuy Nguyen, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tàu Biển Và Cung Ứng Hàng Hải Ocean Bigger
Địa chỉ: Thôn Hoàng Mai (nhà ông Tô Thế Đông), Xã Đồng Thái, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Thon, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Cơ Khí Minh Rỡ
Địa chỉ: 58/18 Tổ 3, Ấp 3, Xã Trung An, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
Address: 58/18 Civil Group 3, Hamlet 3, Trung An Commune, My Tho City, Tinh Tien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Sửa Chữa Thiết Bị Thịnh Phát
Địa chỉ: Số 30/196 đường Tô Hiệu, Phường Trại Cau, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 30/196, To Hieu Street, Trai Cau Ward, Le Chan District, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Vận Tải Giang Hồng Phát
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Vận Tải Giang Hồng Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV Vận Tải Giang Hồng Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Vận Tải Giang Hồng Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV Vận Tải Giang Hồng Phát tại địa chỉ 24/3A Huỳnh Tấn Phát, Khu Phố 1, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0316150107
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu