Chi Nhánh Công Ty TNHH The Nest
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 7 - 2016
Địa chỉ: 101-103 Mỹ Kim 1, Nguyễn Cao, Phường Tân Phong, Quận 7, TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 101-103 My Kim 1, Nguyen Cao, Tan Phong Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Giáo dục mầm non (Preschool Education)
Mã số thuế: Enterprise code:
0310994249-002
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận 7
Người đại diện: Representative:
Đinh Xuân Dũng
Địa chỉ N.Đ.diện:
134/17C Nguyễn Thị Thập, Phường Bình Thuận, Quận 7, TP Hồ Chí Minh
Representative address:
134/17C Nguyen Thi Thap, Binh Thuan Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Các loại thuế: Taxes:
Môn bài
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty TNHH The Nest
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 80200
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 30120
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục mầm non (Preschool Education) 85100
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 32400
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty TNHH The Nest
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Trường Mầm Non Số 1 Phú Mậu
Địa chỉ: Phú Mậu - Phú Vang - Xã Phú Mậu - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế
Address: Phu Mau, Phu Vang, Phu Mau Commune, Huyen Phu Vang, Thua Thien, Hue Province
Trường Mầm Non Phú Hồ
Địa chỉ: Xã Phú Hồ - Xã Phú Hồ - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế
Address: Phu Ho Commune, Phu Ho Commune, Huyen Phu Vang, Thua Thien, Hue Province
Trường Mầm Non Phú Xuân
Địa chỉ: Quảng Xuyên - Xã Phú Xuân - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế
Address: Quang Xuyen, Phu Xuan Commune, Huyen Phu Vang, Thua Thien, Hue Province
Trường Mầm Non Phú Lương
Địa chỉ: Phú Lương - Xã Phú Lương - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế
Address: Phu Luong, Phu Luong Commune, Huyen Phu Vang, Thua Thien, Hue Province
Trường Mầm Non Phú An
Địa chỉ: Xóm 8, Thôn An Truyền - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế
Address: Hamlet 8, An Truyen Hamlet, Huyen Phu Vang, Thua Thien, Hue Province
Trường Mầm Non Phú Đa I
Địa chỉ: Phú Đa - Thị trấn Phú Đa - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế
Address: Phu Da, Phu Da Town, Huyen Phu Vang, Thua Thien, Hue Province
Trường Mầm Non Vinh Thanh
Địa chỉ: Xã Vinh Thanh - Xã Phú Thanh - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế
Address: Vinh Thanh Commune, Phu Thanh Commune, Huyen Phu Vang, Thua Thien, Hue Province
Trường Mầm Non Vinh Thái
Địa chỉ: Vinh Thái - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế
Address: Vinh Thai, Huyen Phu Vang, Thua Thien, Hue Province
Trường Mầm Non Vinh Phú
Địa chỉ: Vinh Phú - Xã Vinh Phú - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế
Address: Vinh Phu, Vinh Phu Commune, Huyen Phu Vang, Thua Thien, Hue Province
Trường Mầm Non Phú Mỹ I
Địa chỉ: Phú Mỹ - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế
Address: Phu My, Huyen Phu Vang, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH The Nest
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH The Nest được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH The Nest
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH The Nest được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty TNHH The Nest tại địa chỉ 101-103 Mỹ Kim 1, Nguyễn Cao, Phường Tân Phong, Quận 7, TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0310994249-002
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu