Công Ty TNHH Katy Võ
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 12 - 2020
Địa chỉ: 195B Nguyễn Chí Thanh, Phường 12, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 195B Nguyen Chi Thanh, Ward 12, District 5, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (Other activities auxiliary to insurance and pension)
Mã số thuế: Enterprise code:
0316630262
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Katy Vo Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Võ Ngọc Hân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Katy Võ
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn giày dép (Wholesale of footwear) 46414
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hàng may mặc (Wholesale of wearing apparel) 46413
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles) 45411
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles parts and accessories) 45431
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác (Wholesale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products) 46412
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vải (Wholesale of textiles) 46411
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods in specialized stores) 47721
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of footwear) 47823
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles) 47821
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of porcelain, ceramic, glass products) 47892
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods n.e.c) 47899
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of clothing) 47822
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 47990
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of flowers, ornamental plants) 47893
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles) 45412
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of perfumes, cosmetic and toilet articles) 47891
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of perfumes, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 47722
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles parts and accessories) 45432
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 47910
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Bưu chính (Postal activities) 53100
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý mô tô, xe máy (Sale of motorcycles on a fee or contract basis) 45413
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale ofmotorcycles parts and accessories on a fee or contract basis) 45433
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (Other activities auxiliary to insurance and pension) 66290
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Vận tải bằng xe buýt (Transport via bus) 49200
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 49120
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 49110
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Katy Võ
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH An Sinh Phúc
Địa chỉ: Đội 7, thôn Kỳ Tây, Xã Cẩm Chế, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương
Address: Hamlet 7, Ky Tay Hamlet, Cam Che Commune, Thanh Ha District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên An Sinh Xã Hội Hà Tĩnh
Địa chỉ: Nhà ông Nguyễn Khắc Tuấn, thôn Yên Nghĩa, Xã Lưu Vĩnh Sơn , Huyện Thạch Hà , Hà Tĩnh
Address: Nha Ong Nguyen Khac Tuan, Yen Nghia Hamlet, Luu Vinh Son Commune, Thach Ha District, Ha Tinh Province
Công Ty TNHH Bảo Hiểm Xã Hội An Sinh
Địa chỉ: Tổ dân phố Đông Trinh, Phường Kỳ Trinh, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh
Address: Dong Trinh Civil Group, Ky Trinh Ward, Ky Anh Town, Ha Tinh Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thu - Hân Hạnh
Địa chỉ: Số 19, Hương lộ 39, ấp 3A, Xã An Trường, Huyện Càng Long, Tỉnh Trà Vinh
Address: No 19, Huong Lo 39, 3a Hamlet, An Truong Commune, Cang Long District, Tra Vinh Province
Công Ty TNHH DV TM Xây Dựng Bảo Hiểm Phúc Khang
Địa chỉ: 109 đường Giao Thông Hào, ấp 3, Xã Tân Quý Tây , Huyện Bình Chánh , TP Hồ Chí Minh
Address: 109, Giao Thong Hao Street, Hamlet 3, Tan Quy Tay Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV An Tâm Thịnh Vượng TV
Địa chỉ: 27 Nguyễn Đáng, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh
Address: 27 Nguyen Dang, Khom 2, Ward 9, Tra Vinh City, Tra Vinh Province
Công Ty TNHH Bảo Bình Nguyên
Địa chỉ: Thôn Đức Phong ( tại nhà ông Vũ Văn Ngọ), Xã Đại Đồng , Huyện Kiến Thuỵ , Hải Phòng
Address: DUC Phong Hamlet (Tai NHA ONG VU VAN NGO), Dai Dong Commune, Kien Thuy District, Hai Phong City
Công Ty TNHH MTV Dịch Vụ Thanh Bình
Địa chỉ: Tổ dân phố 17, Thị Trấn Tân Uyên, Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu
Address: Civil Group 17, Tan Uyen Town, Tan Uyen District, Lai Chau Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Bh-Tn
Địa chỉ: Khu Bản Kho, Thị trấn Lộc Bình, Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn
Address: Khu Ban Kho, Loc Binh Town, Loc Binh District, Lang Son Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hùng Lợi PMT
Địa chỉ: Tiểu khu 2, Thị trấn Thiệu Hóa, Huyện Thiệu Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Tieu Khu 2, Thieu Hoa Town, Thieu Hoa District, Thanh Hoa Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Katy Võ
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Katy Võ được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Katy Võ
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Katy Võ được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Katy Võ tại địa chỉ 195B Nguyễn Chí Thanh, Phường 12, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0316630262
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu