Công Ty TNHH Thương Mại Nông Lâm Trà Lân
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 6 - 2018
Địa chỉ: 89/12 Đoàn Văn Bơ, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 89/12 Doan Van Bo, Ward 12, District 4, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0315102541
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Tra Lan Agroforestry Trading Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Phạm Thị Vân Anh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Nông Lâm Trà Lân
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài (Human resources provision and management of external human resources functions) 78302
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Human resources provision and management of internal human resources functions) 78301
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ điều tra (Investigation activities) 80300
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 80200
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 80100
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Nông Lâm Trà Lân
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh Số 2 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Diễm Linh
Địa chỉ: A16B, Kp5, Phường Tân Hiệp, Thành Phố Biên Hoà, Đồng Nai
Address: A16b, KP5, Tan Hiep Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu TP Quốc Tế
Địa chỉ: Nguyệt Quế 8-19 Vinhomes Riverside, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Address: Nguyet Que 8-19 Vinhomes Riverside, Phuc Dong Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Gỗ Đại Lợi
Địa chỉ: Tòa nhà Viettel, 285 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Viettel Building, 285 Cach Mang Thang Tam, Ward 12, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Một Thành Viên An Nhiên Cao Nguyên
Địa chỉ: 332 Hùng Vương, Tổ dân phố 5, Thị Trấn Chư Prông, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai
Address: 332 Hung Vuong, Civil Group 5, Chu Prong Town, Chu Prong District, Gia Lai Province
Công Ty TNHH Phương Anh Hà Tiên
Địa chỉ: Tổ 5, ấp Rạch Núi, Xã Thuận Yên, Thành phố Hà Tiên, Tỉnh Kiên Giang
Address: Civil Group 5, Rach Nui Hamlet, Thuan Yen Commune, Ha Tien City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Nông Sản Sạch Trần Duy
Địa chỉ: Thôn Tự Khoát, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Address: Tu Khoat Hamlet, Ngu Hiep Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Hợp Tác Xã Tuổi Trẻ 26 - 3
Địa chỉ: Số nhà 223, Tiểu khu 4, Thị trấn Yên Châu , Huyện Yên Châu , Sơn La
Address: No 223, Tieu Khu 4, Yen Chau Town, Yen Chau District, Son La Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Hưng Thịnh Phát
Địa chỉ: Thửa đất số 154, ấp Long Thạnh, Xã Quơn Long , Huyện Chợ Gạo , Tiền Giang
Address: Thua Dat So 154, Long Thanh Hamlet, Quon Long Commune, Cho Gao District, Tien Giang Province
Công Ty TNHH Đt & PT Sản Phẩm Nông Nghiệp Tây Bắc Tabala
Địa chỉ: Số nhà 15, ngõ 79, đường Bảo Lương, tổ 11, Phường Yên Ninh, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái
Address: No 15, Lane 79, Bao Luong Street, Civil Group 11, Yen Ninh Ward, Yen Bai City, Yen Bai Province
Công Ty TNHH Dừa Lê Nam
Địa chỉ: Số 126, ấp Tân Quới 2, Xã Phước Hiệp, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre
Address: No 126, Tan Quoi 2 Hamlet, Phuoc Hiep Commune, Mo Cay Nam District, Ben Tre Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Nông Lâm Trà Lân
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Nông Lâm Trà Lân được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Nông Lâm Trà Lân
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Nông Lâm Trà Lân được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Nông Lâm Trà Lân tại địa chỉ 89/12 Đoàn Văn Bơ, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0315102541
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu