Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Sản Xuất - Xuất Nhập Khẩu Chế Tạo Máy Phát Đạt
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 8 - 2017
Địa chỉ: Số 116/9B, đường TX13, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: No 116/9B, TX13 Street, Thanh Xuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools)
Mã số thuế: Enterprise code:
0314588135
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Thuong Mai - Dich Vu - San Xuat - Xuat Nhap Khau Che Tao May Phat Dat
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Ngọc Đạt
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại - Dịch Vụ - Sản Xuất - Xuất Nhập Khẩu Chế Tạo Máy Phát Đạt
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric transformers and electricity distribution and control apparatus) 27102
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 27310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng (Manufacture of shape- adjusted and human ability recovery apparatus) 32502
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất mô tơ, máy phát (Manufacture of electric motor, generators) 27101
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất nước đá (Production of ice) 35302
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí (Steam and air conditioning supply) 35301
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa (Manufacture of medical and dental instruments and) 32501
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Sản Xuất - Xuất Nhập Khẩu Chế Tạo Máy Phát Đạt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Máy Vipack
Địa chỉ: Thửa đất số 99, TBĐ số 294-A, Thôn Biền Đa, Xã Mỹ Đức, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng
Address: Thua Dat So 99, TBD So 294-A, Bien Da Hamlet, My Duc Commune, An Lao District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Gbest (Việt Nam)
Địa chỉ: Xưởng A4-3.F1, Đường số D3, KCN Nhơn Trạch II – Lộc Khang, Xã Phú Hội, Huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai
Address: Xuong A4-3.F1, D3 Street, Nhon Trach Ii - Loc Khang Industrial Zone, Phu Hoi Commune, Nhon Trach District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Sản Xuất Tự Động Hóa Atap
Địa chỉ: Thôn Bấc 1 Tại nhà Ông Vũ Khắc Điền, Xã Thuỷ Đường, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Address: Bac 1 tai Nha Ong Vu Khac Dien Hamlet, Thuy Duong Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sản Xuất XNK Chế Tạo Máy Miền Nam
Địa chỉ: 125/39, đường Vũng Việt, tổ 81B, Khu phố Đông Chiêu, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: 125/39, Vung Viet Street, 81B Civil Group, Dong Chieu Quarter, Tan Dong Hiep Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Taiwa Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 11 Tòa nhà Việt á, Số 9, Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu , Quận Cầu Giấy , Hà Nội
Address: 11th Floor, Viet A Building, No 9, Duy Tan Street, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Gia Công Cơ Khí Hà Nội
Địa chỉ: Số 196 Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1 , Quận Bắc Từ Liêm , Hà Nội
Address: No 196 Hoang Quoc Viet, Co Nhue 1 Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Cơ Khí Anh Đức
Địa chỉ: Số 986, Ấp Bình Hữu 1, Xã Đức Hòa Thượng, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
Address: No 986, Binh Huu 1 Hamlet, Duc Hoa Thuong Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Chuyên Ngành
Địa chỉ: Số 2A, ngõ 68 Phố Quan Nhân, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: No 2a, Lane 68, Quan Nhan Street, Trung Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghiệp Bách Quang
Địa chỉ: Khối 4, Thị trấn Diễn Châu , Huyện Diễn Châu , Nghệ An
Address: Khoi 4, Dien Chau Town, Dien Chau District, Nghe An Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Chế Tạo Cơ Khí Minh Khoa
Địa chỉ: 167/5, đường số 8, Khu phố 1, Phường Linh Xuân , Thành phố Thủ Đức , TP Hồ Chí Minh
Address: 167/5, Street No 8, Quarter 1, Linh Xuan Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại - Dịch Vụ - Sản Xuất - Xuất Nhập Khẩu Chế Tạo Máy Phát Đạt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại - Dịch Vụ - Sản Xuất - Xuất Nhập Khẩu Chế Tạo Máy Phát Đạt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Sản Xuất - Xuất Nhập Khẩu Chế Tạo Máy Phát Đạt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại - Dịch Vụ - Sản Xuất - Xuất Nhập Khẩu Chế Tạo Máy Phát Đạt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Sản Xuất - Xuất Nhập Khẩu Chế Tạo Máy Phát Đạt tại địa chỉ Số 116/9B, đường TX13, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0314588135
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu