Công Ty TNHH XNK Thảo Như Phát
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 3 - 2021
Địa chỉ: 353/14/7 Đường HT13, phường Hiệp Thành , Quận 12 , TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 353/14/7, HT13 Street, Hiep Thanh Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
0316750898
Điện thoại/ Fax: 0932023279
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Thao Nhu Phat Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận 12
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Ngọc Dũng
Địa chỉ N.Đ.diện:
353/14/7 Đường HT13, phường Hiệp Thành, Quận 12, TP Hồ Chí Minh
Representative address:
353/14/7, HT13 Street, Hiep Thanh Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xnk Thảo Như Phát
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 72120
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 72140
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 72130
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 17090
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 20210
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH XNK Thảo Như Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Hoài Trương
Địa chỉ: Xóm 1, Thôn Cao Mại, Xã Bình Thanh, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Cao Mai Hamlet, Binh Thanh Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Út Bảy
Địa chỉ: 845 Đường DT741, Phường Phước Long, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 845, DT741 Street, Phuoc Long Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH MTV Đầu Tư Thương Mại Phương Nguyên
Địa chỉ: Số 124, Đường Tôn Đức Thắng, Khu phố Nhơn Hòa 1, Phường Phước Bình, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 124, Ton Duc Thang Street, Nhon Hoa 1 Quarter, Phuoc Binh Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất TMDV Vân
Địa chỉ: Số 108 đường Núi Thành, Phường Hòa Cường, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No 108, Nui Thanh Street, Hoa Cuong Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Nam Hoàng Gia Lai
Địa chỉ: 239 Võ Văn Kiệt, Phường Thống Nhất, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 239 Vo Van Kiet, Phuong, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phát Triển Phú Cường
Địa chỉ: Tổ dân phố Lương Đường, Phường Hòa Bình, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Luong Duong Civil Group, Hoa Binh Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Nông Sản Linh Hồng
Địa chỉ: Thôn Nhật Tiến, Xã Phú Nghĩa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Nhat Tien Hamlet, Phu Nghia Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Tuấn Tuyền
Địa chỉ: Thửa đất số 112, tờ bản đồ số 75, Ấp Khúc Tréo A, Xã Phong Thạnh, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Thua Dat So 112, To Ban Do So 75, Khuc Treo A Hamlet, Phong Thanh Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Võ Minh Phúc
Địa chỉ: 89 Nguyễn Công Trứ, Phường Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 89 Nguyen Cong Tru, Buon Ma Thuot Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Thiện Thảo TV
Địa chỉ: Số 388 Khóm 30/4, Phường Trường Long Hòa, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 388 Khom 30/4, Truong Long Hoa Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xnk Thảo Như Phát
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xnk Thảo Như Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH XNK Thảo Như Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xnk Thảo Như Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH XNK Thảo Như Phát tại địa chỉ 353/14/7 Đường HT13, phường Hiệp Thành , Quận 12 , TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0316750898
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu