Công Ty TNHH Vận Tải Chánh Trung
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 8 - 2018
Địa chỉ: 666/48/7 Nguyễn Văn Quá, Khu phố 1, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 666/48/7 Nguyen Van Qua, Quarter 1, Dong Hung Thuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Mã số thuế: Enterprise code:
0315229273
Điện thoại/ Fax: 0983297518
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Van Tai Chanh Trung
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Đinh Tiến Huy
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Chánh Trung
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Bưu chính (Postal activities) 53100
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland passenger water transport by power driven) 50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland passenger water transport by primitive means) 50212
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Vận Tải Chánh Trung
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Và Vận Tải Minh Anh Đắk Lắk
Địa chỉ: Số nhà 380 đường Giải Phóng, Xã Ea Drăng, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 380, Giai Phong Street, Ea Drang Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Đt Phát Triển Hoàng Anh
Địa chỉ: 40D/6 Lê Hồng Phong, Khu vực 1, Phường Bình Thủy, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: 40D/6 Le Hong Phong, Khu Vuc 1, Binh Thuy Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Quản Lý Chuỗi Cung Ứng Haichuan
Địa chỉ: Căn số 16, LK2, đường Huyền Quang II, Phường Võ Cường, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Can So 16, LK2, Huyen Quang Ii Street, Vo Cuong Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Và Vận Tải Mạnh Trường
Địa chỉ: Kè Gia Tư, thôn Hoàng Liên, Xã Hoàng Vân, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Ke Gia Tu, Hoang Lien Hamlet, Hoang Van Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Toàn Thịnh Vĩnh Long
Địa chỉ: Thửa đất 324, tờ số 13, tổ 20, Ấp Phước Yên B, Xã Phú Quới, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat 324, To So 13, Civil Group 20, Phuoc Yen B Hamlet, Phu Quoi Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH TM & DV Vận Tải Nguyên Khôi
Địa chỉ: Số 139 Đường Hồ Chí Minh, Thôn Thọ Phú, Xã Kiên Thọ, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 139, Ho Chi Minh Street, Tho Phu Hamlet, Kien Tho Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thái Sơn Minh Thái Nguyên
Địa chỉ: Số 41B , đường Lương Thế Vinh, tổ 68, Phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 41B, Luong The Vinh Street, Civil Group 68, Phan Dinh Phung Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH TM Và XD Hoàng Tuấn
Địa chỉ: Xóm Trung 2, Xã Điềm Thụy, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Trung 2 Hamlet, Diem Thuy Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Tiếp Vận Phương Linh
Địa chỉ: Nhà Ông Nguyễn Hữu Cường, Thôn Bái Trại 1, Xã Yên Định, Huyện Yên Định, Thanh Hoá
Address: Nha Ong Nguyen Huu Cuong, Bai Trai 1 Hamlet, Yen Dinh Commune, Yen Dinh District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH DV TM VLXD Bình Minh 799
Địa chỉ: Thửa đất số 238 tờ bản đồ số 2, Tổ dân phố Trung An, Xã Nông Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 238 To Ban Do So 2, Trung An Civil Group, Nong Son Commune, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Chánh Trung
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Chánh Trung được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Vận Tải Chánh Trung
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Chánh Trung được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Vận Tải Chánh Trung tại địa chỉ 666/48/7 Nguyễn Văn Quá, Khu phố 1, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0315229273
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu