Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Lê Tài
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 12 - 2022
Địa chỉ: 68/23/34 Đường ĐHT12, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 68/23/34, DHT12 Street, Dong Hung Thuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317618331
Điện thoại/ Fax: 0914367842
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận 12
Người đại diện: Representative:
Lưu Văn Thế
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Vạn Đại, Xã Nhân Bình, Huyện Lý Nhân, Hà Nam
Representative address:
Van Dai Hamlet, Nhan Binh Commune, Ly Nhan District, Ha Nam Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Lê Tài
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thảm, chăn đệm (Manufacture of carpets and rugs) 13230
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 13240
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 13290
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 13920
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 14300
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 15120
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 15200
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 59120
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 59200
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing machines, equipment (without operator); lease of household or personal tools; lease of intangible non-
financial assets
) 77
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 90000
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products) 96200
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Lê Tài
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TMXD Phúc Trần
Địa chỉ: Thôn Câu Thượng, Xã An Quang, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Cau Thuong Hamlet, An Quang Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Xây Dựng - Dịch Vụ Trung Hiếu
Địa chỉ: Thôn Năng Xã, Xã Vệ Giang, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: Nang Xa Hamlet, Ve Giang Commune, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH XDTM Duy Thịnh
Địa chỉ: Số 272/28/33 Trần Hưng Đạo, Phường Nghĩa Lộ, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: No 272/28/33 Tran Hung Dao, Nghia Lo Ward, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng - DVTM 1.6
Địa chỉ: 1473 Quang Trung, Phường Hoài Nhơn, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 1473 Quang Trung, Hoai Nhon Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Dpi - Đông Bắc
Địa chỉ: SỐ 204, đường Thánh Thiên, Phường Bắc Giang, Bắc Ninh
Address: No 204, Thanh Thien Street, Bac Giang Ward, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH HD Bá Thước
Địa chỉ: Số nhà 18A, phố 4, Xã Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 18a, Street 4, Ba Thuoc Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Đầu Tư Phương Đông
Địa chỉ: Thôn Ngã Tư, Xã Sơn Đồng, Hà Nội
Address: Nga Tu Hamlet, Son Dong Commune, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Việt Trung Phát
Địa chỉ: Thôn Kéo Quạng, Xã Lục Yên, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Keo Quang Hamlet, Luc Yen Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ & Phát Triển Xây Dựng Đại Thanh
Địa chỉ: Số nhà 2/17/34, Ngõ 1 Phố Phan Đình Giót, Phường Phương Liệt, Hà Nội
Address: No 2/17/34, Lane 1, Phan Dinh Giot Street, Phuong Liet Ward, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Khánh Kim
Địa chỉ: Lô số 01, Ô CL13, Đường số 9, Hòn Rớ 2, Phường Nam Nha Trang, Khánh Hòa
Address: Lot No 01, O CL13, Street No 9, Hon Ro 2, Nam Nha Trang Ward, Khanh Hoa Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Lê Tài
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Lê Tài được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Lê Tài
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Lê Tài được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Lê Tài tại địa chỉ 68/23/34 Đường ĐHT12, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317618331
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu