Công Ty TNHH Y Khoa An Thịnh
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 1 - 2023
Địa chỉ: 51C đường số 2 cư xá Lữ Gia, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 51C, 2 Cu Xa Lu Gia Street, Ward 15, District 11, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317643264
Điện thoại/ Fax: 0908228896
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận 11
Người đại diện: Representative:
Trần Thiên Tôn
Địa chỉ N.Đ.diện:
Căn hộ 216 Chung cư 16/9 Kỳ Đồng, Phường 09, Quận 3, TP Hồ Chí Minh
Representative address:
Can Ho 216 Chung Cu 16/9 Ky Dong, Ward 09, District 3, Ho Chi Minh City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Y Khoa An Thịnh
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 32300
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 32400
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing machines, equipment (without operator); lease of household or personal tools; lease of intangible non-
financial assets
) 77
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Y Khoa An Thịnh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa Thanh Vân
Địa chỉ: 261/4B Phan Văn Trị, Phường 11, Quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh
Address: 261/4B Phan Van Tri, Ward 11, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cơ Khí Và Thiết Bị Điện Ju Xiang
Địa chỉ: Số 31D/2, Khu phố 1B, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Bình Dương
Address: No 31D/2, 1B Quarter, An Phu Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH TM DV Du Lịch Vacw
Địa chỉ: 116/25 Đường Huỳnh Văn Nghệ, Phường 15, Quận Tân Bình, Hồ Chí Minh
Address: 116/25, Huynh Van Nghe Street, Ward 15, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM DV XNK Nguyễn Minh
Địa chỉ: 263D/27A Ba Đình, Tổ 43, Phường 8, Quận 8, Hồ Chí Minh
Address: 263d/27a Ba Dinh, Civil Group 43, Ward 8, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Đầu Tư Lâm Khang
Địa chỉ: Số 580, tổ 6, ấp Lồ Ồ, Xã An Tây, Thị xã Bến Cát, Bình Dương
Address: No 580, Civil Group 6, Lo O Hamlet, An Tay Commune, Ben Cat Town, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Kim Hưng Phát
Địa chỉ: 1340/12/1E LÊ ĐỨC THỌ, Phường 13, Quận Gò vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 1340/12/1e Le Duc Tho, Ward 13, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Huỳnh Hải Lạc
Địa chỉ: 44/12 Nguyễn Duy Cung, Phường 12, Quận Gò vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 44/12 Nguyen Duy Cung, Ward 12, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Diệp Phương
Địa chỉ: Số 72/72 Nguyễn Công Trứ, Phường Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng
Address: No 72/72 Nguyen Cong Tru, Hang Kenh Ward, Le Chan District, Hai Phong City
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Trung Dũng
Địa chỉ: 254/98/2 Âu Cơ, Phường 9, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 254/98/2 Au Co, Ward 9, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nam Diễn Hùng
Địa chỉ: 380/81/19A1 Phạm Văn Chiêu, Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 380/81/19a1 Pham Van Chieu, Ward 9, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Y Khoa An Thịnh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Y Khoa An Thịnh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Y Khoa An Thịnh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Y Khoa An Thịnh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Y Khoa An Thịnh tại địa chỉ 51C đường số 2 cư xá Lữ Gia, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317643264
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu