Công Ty TNHH Sankyo Indochine
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 9 - 2013
Địa chỉ: 299/23 Lý Thường Kiệt - Phường 15 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 299/23 Ly Thuong Kiet, Ward 15, District 11, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0312459141
Điện thoại/ Fax: 02839761268
Tên tiếng Anh: English name:
Sankyo Indochine Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận 11
Người đại diện: Representative:
Võ Tùng Thiên Ân
Địa chỉ N.Đ.diện:
299/23 Lý Thường Kiệt-Phường 15-Quận 11-TP Hồ Chí Minh
Representative address:
299/23 Ly Thuong Kiet, Ward 15, District 11, Ho Chi Minh City
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Môn bài
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sankyo Indochine
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 13240
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of made-up textile articles, except) 13220
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 20110
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 20290
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất sợi nhân tạo (Manufacture of man-made fibres) 20300
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất thảm, chăn đệm (Manufacture of carpets and rugs) 13230
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 13210
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sankyo Indochine
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xuất Khẩu Naga Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Cổ Dương, Xã Tiên Dương, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Address: Co Duong Hamlet, Tien Duong Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phương Linh BD
Địa chỉ: Số 326 Đường Balanxi,Tổ 18, Khu Phố 4, Phường Tân Định, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Address: No 326, Balanxi Street, Civil Group 18, Quarter 4, Tan Dinh Ward, Ben Cat City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Nansheng Việt Nam
Địa chỉ: Số B69, Làng Chuyên gia The Oasis 2, Khu dân cư Việt Sing, Khu phố 4, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Address: No B69, Chuyen Gia The Oasis 2 Village, Viet Sing Residential Area, Quarter 4, An Phu Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH In Ấn Bảo An Khang
Địa chỉ: 97 Tỉnh Lộ 2, Ấp Bầu Sim, Xã Tân Thông Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 97, Tinh Lo 2, Bau Sim Hamlet, Tan Thong Hoi Commune, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thùy An Group
Địa chỉ: Số 448/1 Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 448/1, Le Thi Rieng Street, Thoi An Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thiên Trường Car
Địa chỉ: 537/8 Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưng Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 537/8 Nguyen Duy Trinh, Binh Trung Dong Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Bluetree Filtration
Địa chỉ: B7/27F Đường Liên Ấp 26, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Hồ Chí Minh
Address: B7/27F, Lien Ap 26 Street, Vinh Loc A Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Ikigai
Địa chỉ: Thôn Lỗ Giao, Xã Việt Hùng, Huyện Đông Anh, Hà Nội
Address: Lo Giao Hamlet, Viet Hung Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Linhbeautylashes
Địa chỉ: Số 21 ngách 70 ngõ 11 đường Đông Khê, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
Address: No 21, Alley 70, Lane 11, Dong Khe Street, Dong Khe Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Kim Thành Bình Dương
Địa chỉ: Lô CC-9A, đường NE 9, khu công nghiệp Mỹ Phước 3, Phường Thới Hòa, Thành Phố Bến Cát, Bình Dương
Address: Lot CC-9a, Ne 9 Street, My Phuoc 3 Industrial Zone, Thoi Hoa Ward, Ben Cat City, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sankyo Indochine
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sankyo Indochine được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sankyo Indochine
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sankyo Indochine được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sankyo Indochine tại địa chỉ 299/23 Lý Thường Kiệt - Phường 15 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0312459141
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu