Công Ty TNHH Xuân Lộc Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 2 - 2018
Địa chỉ: Lầu 1 số 542 Đường 3/2 , Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: Lau 1 So 542, Street 3/2, Ward 14, District 10, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages)
Mã số thuế: Enterprise code:
0314883691
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Xuan Loc Viet Nam
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Hoàng Xuân Lộc
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuân Lộc Việt Nam
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa (Manufacture of containers of paper and paperboard) 17021
Sản xuất bao bì từ plastic (Manufacture of plastic container) 22201
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 11030
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 17090
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ uống không cồn (Manufacture of soft drinks) 11042
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn (Manufacture of corrugated paper and paperboard) 17022
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 20110
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (Production of mineral waters and other bottled) 11041
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 11020
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 19200
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (Manufacture of other wooden products) 16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (Manufacture of other plastics products) 22209
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện (Manufacture of forest products, cork, straw and plaiting materials, except wood) 16292
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 19100
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of canned vegetable and animal oils and fats) 10401
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 18200
Xay xát (Manufacture of grain mill products) 10611
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xuân Lộc Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Việt Hưng CM
Địa chỉ: Số 86, đường D7 khu đô thị Bạch Đằng, ấp Bà Điều, Xã Lý Văn Lâm, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau
Address: No 86, D7 Street, Bach Dang Urban Area, Ba Dieu Hamlet, Ly Van Lam Commune, Ca Mau City, Ca Mau Province
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế 2K
Địa chỉ: 9/8 Đào Duy Từ, Phường 17, Quận Phú Nhuận, Hồ Chí Minh
Address: 9/8 Dao Duy Tu, Ward 17, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phan Anh Nguyễn
Địa chỉ: Tổ dân phố Thần Nữ, Phường Bạch Thượng, Thị xã Duy Tiên, Hà Nam
Address: Than Nu Civil Group, Bach Thuong Ward, Duy Tien Town, Ha Nam Province
Công Ty Cổ Phần Calmette Global
Địa chỉ: Lô 5 đường 16 tháng 4, Phường Mỹ Bình, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận
Address: Lot 5, 16 Thang 4 Street, My Binh Ward, Phan Rang-Thap Cham City, Ninh Thuan Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Triple Bulls
Địa chỉ: Số 24 Đường số 7, Khu Z756, Phường 12, Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Address: No 24, Street No 7, Khu Z756, Ward 12, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kinh Doanh Tổng Hợp Lâm Anh
Địa chỉ: Số 93, tổ 4, ấp An Khương, Xã Mỹ Tịnh An, Huyện Chợ Gạo, Tiền Giang
Address: No 93, Civil Group 4, An Khuong Hamlet, My Tinh An Commune, Cho Gao District, Tien Giang Province
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ B.U.S
Địa chỉ: 13 Nguyễn Văn Hưởng, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 13 Nguyen Van Huong, Thao Dien Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Doanh Nghiệp Tư Nhân Nước Giải Khát Mai Hoa
Địa chỉ: Số 27 Đường TL 19, Khu Phố 3B, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 27, TL 19 Street, 3B Quarter, Thanh Loc Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMDV MTV Anh Khoa F&B
Địa chỉ: 179 Đường Số 28, Phường 6, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 179, Street No 28, Ward 6, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Bia Và Nước Giải Khát Tài Phượng
Địa chỉ: Tổ dân phố Thạnh Mỹ 2, Thị Trấn Thạnh Mỹ, Huyện Nam Giang, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
Address: Thanh My 2 Civil Group, Thanh My Town, Huyen Nam Giang, Tinh Quang Nam, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuân Lộc Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuân Lộc Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xuân Lộc Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuân Lộc Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xuân Lộc Việt Nam tại địa chỉ Lầu 1 số 542 Đường 3/2 , Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0314883691
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu