Công Ty TNHH Thực Phẩm Nông Sản Phương Đông
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 5 - 2022
Địa chỉ: Số 156 Trần Quang Khải, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: No 156 Tran Quang Khai, Tan Dinh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317301493
Điện thoại/ Fax: 02994857277
Tên tiếng Anh: English name:
Phuong Dong Agriculture Food Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Đình Hiệp
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thực Phẩm Nông Sản Phương Đông
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 7500
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thực Phẩm Nông Sản Phương Đông
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Mai San
Địa chỉ: Số 66 Đại La, Phường Bạch Mai, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 66 Dai La, Bach Mai Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Thảo Lợi
Địa chỉ: 54 Ngô Chí Quốc, Phường Tam Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 54 Ngo Chi Quoc, Tam Binh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH XNK Thủy Hải Sản TT
Địa chỉ: Số 470 Cách Mạng Tháng 8, Phường Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No 470 Cach Mang Thang 8, Phuong, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH Hyhybi
Địa chỉ: 344B An Dương Vương, Phường Bình Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 344B, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thực Phẩm Trần Quang
Địa chỉ: E2/9 Đường số 20, Ấp 53, Xã Tân Vĩnh Lộc, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: E2/9, Street No 20, Hamlet 53, Tan Vinh Loc Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Hà Nguyên HP
Địa chỉ: Số 16, ngõ 468, đường An Hòa, Tổ dân phố Ngọ Dương 1, Phường An Phong, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 16, Lane 468, An Hoa Street, Ngo Duong 1 Civil Group, An Phong Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH HB Services
Địa chỉ: Số 4/27 ngõ 560 đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Bồ Đề, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 4/27, Lane 560, Nguyen Van Cu Street, Bo De Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Rau Củ Quả N&p
Địa chỉ: 36/6 Ấp 15, Xã Bà Điểm, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 36/6 Hamlet 15, Ba Diem Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Nông Sản Vườn Xanh
Địa chỉ: 47 Duy Tân, Phường Hòa Cường, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 47 Duy Tan, Hoa Cuong Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Mikimoto Viet Nam
Địa chỉ: P.702A, Tầng 7 tòa nhà Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: P.702a, 7th Floor, Centre Point Building, 106 Nguyen Van Troi, Phuong, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thực Phẩm Nông Sản Phương Đông
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thực Phẩm Nông Sản Phương Đông được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thực Phẩm Nông Sản Phương Đông
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thực Phẩm Nông Sản Phương Đông được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thực Phẩm Nông Sản Phương Đông tại địa chỉ Số 156 Trần Quang Khải, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317301493
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu