Công Ty TNHH Maple Store
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 5 - 2018
Địa chỉ: Lầu 23, Tòa Nhà A&B, 76A Lê Lai , Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: Lau 23, A&B Building, 76a Le Lai, Ben Thanh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Mã số thuế: Enterprise code:
0315064409
Điện thoại/ Fax: 0931226866
Tên tiếng Anh: English name:
Maple Store Limited Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Maple Store
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Lê Bình Phục
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Maple Store
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn giày dép (Wholesale of footwear) 46414
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hàng may mặc (Wholesale of wearing apparel) 46413
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác (Wholesale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products) 46412
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn vải (Wholesale of textiles) 46411
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 59120
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 59130
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (Television programme production activities) 59113
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh (Video programme production activities) 59111
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động sản xuất phim video (Motion picture, video and television programme production activities) 59112
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Maple Store
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH XNK Và Thương Mại Next Top Global
Địa chỉ: SB14-01, Khu đô thị Vinhomes Ocean Park 2, Xã Nghĩa Trụ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: SB14-01, Vinhomes Ocean Park 2 Urban Area, Nghia Tru Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Vắc Xin Minh Hưng
Địa chỉ: Thôn Bằng Châu, Xã Mai Phụ, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Bang Chau Hamlet, Mai Phu Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Kimisport
Địa chỉ: Thượng Trì, Xã Ô Diên, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Thuong Tri, O Dien Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Home Gym Đồng Hương
Địa chỉ: Tổ 4 Ấp Bến Giảng, Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 4 Ap Ben Giang Civil Group, Phu An Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Ngọc Sang
Địa chỉ: 954 Hùng Vương, Phường Quy Nhơn Bắc, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 954 Hung Vuong, Quy Nhon Bac Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Nông Nghiệp Xanh Nam Quyên Gia Lai
Địa chỉ: 150 D Hoàng Văn Thụ, Phường An Khê, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 150 D Hoang Van Thu, An Khe Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đỗ Lâm Bân
Địa chỉ: 23/2 Đường Đồng Xoài, Phường Tân Bình, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 23/2, Dong Xoai Street, Phuong, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Giấy Hưng Hoàn
Địa chỉ: Số nhà 146, ngõ 1277 Đường Giải Phóng, Phường Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 146, Lane 1277, Giai Phong Street, Phuong, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Cao Lên Việt Nam
Địa chỉ: Lô CT 09 Khu Cổ Ngựa, Khu đô thị mới Mỗ Lao, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Lot CT 09 Khu Co Ngua, Moi Mo Lao Urban Area, Phuong, Ha Dong District, Ha Noi City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Tbyt An Thịnh Tây Nguyên
Địa chỉ: Thôn Tân Bình, Xã Ea Knuếc, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Thon, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Maple Store
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Maple Store được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Maple Store
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Maple Store được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Maple Store tại địa chỉ Lầu 23, Tòa Nhà A&B, 76A Lê Lai , Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0315064409
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu