Công Ty TNHH Công Nghiệp Mặt Trời Việt
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 3 - 2008
Địa chỉ: 64/3/20B Đào Tông Nguyên, ấp 4 - Xã Phú Xuân - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 64/3/20B Dao Tong Nguyen, Hamlet 4, Phu Xuan Commune, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials)
Mã số thuế: Enterprise code:
0305546795
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Mat Troi Viet Industry Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Nhà Bè
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Sĩ
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghiệp Mặt Trời Việt
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 32400
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 32300
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 30990
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (Manufacture of bicycles and invalid carriages) 30920
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Công Nghiệp Mặt Trời Việt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Quang Dũng Đoan Hùng
Địa chỉ: Khu 1, Xã Tây Cốc, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu 1, Tay Coc Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH TM SX Hải Anh
Địa chỉ: Tổ 1, Khu Phố Uyên Hưng 3 , Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Uyen Hung 3 Quarter, Phuong, Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Sạch Hào Phát - Chi Nhánh Bến Tre
Địa chỉ: 140 đường Nguyễn Văn Tư, Khu Phố 1, Phường Bến Tre, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: 140, Nguyen Van Tu Street, Quarter 1, Ben Tre Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH TM DV SX Yến Bảo Phát
Địa chỉ: 439, đường Kiểm, tổ 3, khu phố Vàm, Phường Trảng Dài, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 439, Kiem Street, Civil Group 3, Vam Quarter, Trang Dai Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH SX TM Hồ Huy Phát
Địa chỉ: Đường số 7, tổ 18, ấp Phước Lai, khu dân cư DIC, Xã Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Street No 7, Civil Group 18, Phuoc Lai Hamlet, Dic Residential Area, Xa, Nhon Trach District, Dong Nai Province
Địa Điểm Kinh Doanh Số 1 - Doanh Nghiệp Tư Nhân TM - DV Nam Hoa
Địa chỉ: 74/5, tổ 10, KP 4, Phường Tân Hòa, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 74/5, Civil Group 10, KP 4, Tan Hoa Ward, Bien Hoa City, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Gỗ Ngân Minh
Địa chỉ: Thôn Bến Đông Giao, Xã Cẩm Giàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Ben Dong Giao Hamlet, Cam Giang Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH HT Bắc Kạn
Địa chỉ: Tổ dân phố số 12B, Phường Bắc Kạn, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: So 12B Civil Group, Bac Kan Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Anh Tuấn Ngọc Hồi
Địa chỉ: Thôn Đăk Tang, Xã Bờ Y, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: Dak Tang Hamlet, Bo Y Commune, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Hoàng Huy SHQ
Địa chỉ: Lô CN5, CN6 Khu Công Nghiệp Gia Lách, Xã Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Lot CN5, CN6, Gia Lach Industrial Zone, Nghi Xuan Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghiệp Mặt Trời Việt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghiệp Mặt Trời Việt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Công Nghiệp Mặt Trời Việt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghiệp Mặt Trời Việt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Công Nghiệp Mặt Trời Việt tại địa chỉ 64/3/20B Đào Tông Nguyên, ấp 4 - Xã Phú Xuân - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0305546795
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu