Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Hồng Vy
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 4 - 2022
Địa chỉ: 1414 Lê Đức Thọ, Phường 13 , Quận Gò Vấp , TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 1414 Le Duc Tho, Ward 13, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất điện (Power production)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317270936
Điện thoại/ Fax: 0909957116
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Lê Thị Kim Ngân
Địa chỉ N.Đ.diện:
ấp Lương Phú B, Xã Lương Hòa Lạc, Huyện Chợ Gạo, Tiền Giang
Representative address:
Luong Phu B Hamlet, Luong Hoa Lac Commune, Cho Gao District, Tien Giang Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Hồng Vy
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 96310
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất điện (Power production) 35101
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 35102
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Hồng Vy
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ MSL Phú Yên
Địa chỉ: Thôn Chính Nghĩa, Xã An Phú, TP Tuy Hoà, Phú Yên
Address: Chinh Nghia Hamlet, An Phu Commune, Tuy Hoa City, Phu Yen Province
Công Ty Cổ Phần Cảnh Nghi R.E
Địa chỉ: Số 47/68/46/60 Trường Lưu, Phường Long Trường, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 47/68/46/60 Truong Luu, Long Truong Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Vietnam Hightech Idc
Địa chỉ: Lô CC-01, Đường số 4, KCN Tân Đông Hiệp B, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: Lot CC-01, Street No 4, Tan Dong Hiep B Industrial Zone, Tan Dong Hiep Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần BCG Điện Gió Điện Biên Đông
Địa chỉ: 86A đường Hòa Bình, tổ dân phố 10, Phường Tân Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên
Address: 86a, Hoa Binh Street, Civil Group 10, Tan Thanh Ward, Dien Bien Phu City, Dien Bien Province
Công Ty Cổ Phần Epc Solar
Địa chỉ: Tầng 4, Trung Tâm Thương Mại V+, Số 505 Đường Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Address: 4th Floor, Trung Tam Thuong Mai V, No 505, Minh Khai Street, Vinh Tuy Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ev Ion
Địa chỉ: Số 25C, Khu Phố Hòa Long, Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Bình Dương
Address: No 25C, Hoa Long Quarter, Lai Thieu Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Giải Pháp Khí Nhà Kính Và Năng Lượng Hiệu Quả Great Era
Địa chỉ: 32 Nguyễn Văn Nghi, Phường 5, Quận Gò vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 32 Nguyen Van Nghi, Ward 5, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Hoàng Khang
Địa chỉ: Số 19/16, tổ 3, khu phố 2, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Address: No 19/16, Civil Group 3, Quarter 2, Long Binh Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Hà Linh Solar
Địa chỉ: KonTuPeng, Xã Pô Kô, Huyện Đắk Tô, Tỉnh Kon Tum
Address: Kontupeng, Po Ko Commune, Dak To District, Kon Tum Province
Công Ty TNHH Tlec Solar Power
Địa chỉ: Lô 18B Khu dân cư mới, Thị Trấn Đinh Văn, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Lot 18B, Moi Residential Area, Dinh Van Town, Huyen Lam Ha, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Hồng Vy
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Hồng Vy được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Hồng Vy
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Hồng Vy được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Hồng Vy tại địa chỉ 1414 Lê Đức Thọ, Phường 13 , Quận Gò Vấp , TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317270936
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu