Công Ty TNHH Dịch Vụ Huệ Đức
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 2 - 2022
Địa chỉ: 11/1 Đường 581, Ấp Lào Táo Trung, Xã Trung Lập Hạ, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 11/1, Street 581, Lao Tao Trung Hamlet, Trung Lap Ha Commune, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317163074
Điện thoại/ Fax: 0933410858
Tên tiếng Anh: English name:
Hue Duc Services Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Viết Thực
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Huệ Đức
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dịch Vụ Huệ Đức
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Khoa Học Công Nghệ Toàn Cầu Bách Thịnh
Địa chỉ: 67/2/45 Đường Số 6, Khu Phố 8, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Hồ Chí Minh
Address: 67/2/45, Street No 6, Quarter 8, Binh Hung Hoa Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM Thiết Kê Quảng Cáo & In Ấn Brid Book
Địa chỉ: Số 161D/104B/13 Đường Lạc Long Quân, Phường 3, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 161D/104B/13, Lac Long Quan Street, Ward 3, District 11, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Phân Bón Hoàng Kim VN
Địa chỉ: SỐ09- 1A đường A7, Xã Cư Êbur, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Address: So09- 1a, A7 Street, Cu Ebur Commune, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thuận Phước Bình
Địa chỉ: Lầu 3, 376 Võ Văn Tần, Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Lau 3, 376 Vo Van Tan, Ward 05, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM DV Tân Thịnh Wood
Địa chỉ: Số 82/6 khu phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Bình Dương
Address: No 82/6, Tan Phuoc Quarter, Tan Binh Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hóa Chất Atc
Địa chỉ: Sô 87, Đường Lý Bôn, Phường Bình Khánh, Thành phố Long Xuyên, An Giang
Address: So 87, Ly Bon Street, Binh Khanh Ward, Long Xuyen City, An Giang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lang Thanh
Địa chỉ: 32/7E Ấp Đông, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Hồ Chí Minh
Address: 32/7e Dong Hamlet, Thoi Tam Thon Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư TMDV Huỳnh Sơn Tùng
Địa chỉ: Lầu 4, 376 Võ Văn Tần, Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Lau 4, 376 Vo Van Tan, Ward 05, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Bảo Hộ Bảo An
Địa chỉ: D2A Lê Đức Thọ, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: D2a Le Duc Tho, Ward 7, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Asone
Địa chỉ: 363/11/27 Đường Bình Trị Đông, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 363/11/27, Binh Tri Dong Street, Binh Tri Dong A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Huệ Đức
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Huệ Đức được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dịch Vụ Huệ Đức
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Huệ Đức được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dịch Vụ Huệ Đức tại địa chỉ 11/1 Đường 581, Ấp Lào Táo Trung, Xã Trung Lập Hạ, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317163074
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu