Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Cơ Khí Tân Hòa
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 10 - 2017
Địa chỉ: 25B Đường Bến Than, Tổ 7, Xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 25B, Ben Than Street, Civil Group 7, Tan Thanh Dong Commune, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment)
Mã số thuế: Enterprise code:
0314681582
Điện thoại/ Fax: 02835840070
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH San Xuat Thuong Mai Co Khi Tan Hoa
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Cty TNHH SX TM CK Tân Hòa)
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Thang Văn Diệu Hòa
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Cơ Khí Tân Hòa
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric transformers and electricity distribution and control apparatus) 27102
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 27310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất mô tơ, máy phát (Manufacture of electric motor, generators) 27101
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Cơ Khí Tân Hòa
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư TM Thảo Hiếu
Địa chỉ: Số nhà 101, Ấp Đồng Bé, Xã Minh Thạnh, Hồ Chí Minh
Address: No 101, Dong Be Hamlet, Minh Thanh Commune, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMDV Nguyên Hồng Thái
Địa chỉ: Số 78 Dương Cát Lợi, Kp3, Xã Nhà Bè, Hồ Chí Minh
Address: No 78 Duong Cat Loi, KP3, Nha Be Commune, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Điện Mặt Trời Phong Dinh
Địa chỉ: Tầng 2, 344 Nguyễn Sinh Cung, Phường Mỹ Thượng, Huế
Address: 2nd Floor, 344 Nguyen Sinh Cung, My Thuong Ward, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Điện Mặt Trời Mỹ Xuyên
Địa chỉ: Tầng 1, 344 Nguyễn Sinh Cung, Phường Mỹ Thượng, Huế
Address: 1st Floor, 344 Nguyen Sinh Cung, My Thuong Ward, Hue Province
Công Ty TNHH Cơ Khí Chế Tạo Xây Lắp Phượng Khánh Khang
Địa chỉ: Số 490 Đường An Tiêm Tổ 11 Khu phố Hà Khẩu 1, Phường Việt Hưng, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 490, An Tiem To 11 Street, Ha Khau 1 Quarter, Viet Hung Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Lắp Đặt Thang Máy Bùi Tú
Địa chỉ: số nhà 129, tổ 5, ấp 3, Xã Sông Ray, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 129, Civil Group 5, Hamlet 3, Song Ray Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Kyratech Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 23, Tổ 55, Khu Liên Phương, Phường Minh Phương, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Address: No 23, Civil Group 55, Khu Lien Phuong, Minh Phuong Ward, Viet Tri City, Phu Tho Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Kỹ Thuật Imt
Địa chỉ: Văn phòng 01, Tầng 09, Toà Nhà Pearl Plaza, 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Van Phong 01, 9th Floor, Pearl Plaza Building, 561a Dien Bien Phu, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Trình Yuechai Việt Nam
Địa chỉ: Số 01 Đoàn Trần Nghiệp, Phường Tiền Ninh Vệ, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 01 Doan Tran Nghiep, Tien Ninh Ve Ward, Bac Ninh City, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thiết Bị Chính Xác Desen Việt Nam
Địa chỉ: Khu Phố Guột, Phường Việt Hùng, Thị xã Quế Võ, Bắc Ninh
Address: Guot Quarter, Viet Hung Ward, Que Vo Town, Bac Ninh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Cơ Khí Tân Hòa
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Cơ Khí Tân Hòa được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Cơ Khí Tân Hòa
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Cơ Khí Tân Hòa được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Cơ Khí Tân Hòa tại địa chỉ 25B Đường Bến Than, Tổ 7, Xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0314681582
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu