Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Miền Nam
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 7 - 2009
Địa chỉ: 430/24/1 Điện Biên Phủ - Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 430/24/1 Dien Bien Phu, Ward 17, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0309134471
Điện thoại/ Fax: 02838102505
Tên tiếng Anh: English name:
Mien Nam Enviromental Technology Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Quốc Phục
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Môn bài
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Công Nghệ Môi Trường Miền Nam
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 20290
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Miền Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Môi Trường 79
Địa chỉ: 73 Dã Tượng, Phường Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 73 Da Tuong, Nha Trang Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Long Giang
Địa chỉ: Số 18 ngách 21/21 Lương Khánh Thiện, Phường Tương Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 18, 21/21 Luong Khanh Thien Alley, Tuong Mai Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Lắp - Dịch Vụ Và Môi Trường Trà Vinh
Địa chỉ: Số 84, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 16, Phường Trà Vinh, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 84, Nguyen Chi Thanh, Khom 16, Tra Vinh Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty CP Đầu Tư & Phát Triển Công Nghệ Môi Trường Xanh Hồng Nhật
Địa chỉ: 225 Thích Quảng Đức, Phường Đức Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 225 Thich Quang Duc, Duc Nhuan Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Môi Trường Seentech
Địa chỉ: 237/65/6J Phạm Văn Chiêu, Phường An Hội Tây, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 237/65/6J Pham Van Chieu, An Hoi Tay Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Môi Trường Và Kỹ Thuật Chăn Nuôi Việt Nam
Địa chỉ: 8/30 Đường Thạnh Lộc 31, Khu Phố 3C, Phường An Phú Đông, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 8/30, Thanh Loc 31 Street, 3C Quarter, An Phu Dong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đại Phát Kinh Bắc
Địa chỉ: Tầng 2, Số 48 Nguyễn Cao, Phường Kinh Bắc, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: 2nd Floor, No 48 Nguyen Cao, Kinh Bac Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Môi Trường Haeco
Địa chỉ: Khu phố Thái Bảo, Phường Nam Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Thai Bao Quarter, Nam Son Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Vinh Tiến Đạt
Địa chỉ: Số nhà 95, Phường Cao Xanh, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 95, Cao Xanh Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV & Xây Lắp Hùng Loan
Địa chỉ: Ấp Tân An, Xã Phú Hựu, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Tan An Hamlet, Phu Huu Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Môi Trường Miền Nam
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Môi Trường Miền Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Miền Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Công Nghệ Môi Trường Miền Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Miền Nam tại địa chỉ 430/24/1 Điện Biên Phủ - Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0309134471
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu