Công Ty TNHH Sản Xuất Minh Nhân
Ngày thành lập (Founding date): 31 - 8 - 2017
Địa chỉ: 35 Phó Đức Chính, Phường 1, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 35 Pho Duc Chinh, Ward 1, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng lúa (Growing of paddy)
Mã số thuế: Enterprise code:
0314601153
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Minh Nhan Production Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Minh Nhan Production Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh
Người đại diện: Representative:
Hà Thị Thanh Xuân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Minh Nhân
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Minh Nhân
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Khánh Minh
Địa chỉ: Lô 10, khu đô thị Bắc Sơn 1, Phường Đông Tân, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
Address: Lot 10, Bac Son 1 Urban Area, Dong Tan Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH MTV Victoria Cảnh Quan (V Cảnh Quan)
Địa chỉ: 520/5/2 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 520/5/2 Huong Lo 2, Binh Tri Dong Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Đức Hiệp
Địa chỉ: Thôn Phú An, Xã Đức Hiệp, Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi
Address: Phu An Hamlet, Duc Hiep Commune, Mo Duc District, Quang Ngai Province
Công Ty TNHH MTV Nông Lâm Ngọc Châu
Địa chỉ: 2A Tăng Bạt Hổ, Phường Hải Châu II, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Address: 2a Tang Bat Ho, Hai Chau Ii Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao 279 Sóc Trăng
Địa chỉ: 145 đường Nguyễn Văn Linh, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng
Address: 145, Nguyen Van Linh Street, Ward 2, Soc Trang City, Soc Trang Province
Công Ty TNHH SXTM Ngọc Thạch
Địa chỉ: Số 816/64/18 Đường Tô Ngọc Vân, Khu phố 5, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 816/64/18, To Ngoc Van Street, Quarter 5, Thanh Xuan Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Hợp Tác Xã Hữu Cơ Vân Từ
Địa chỉ: thôn Cựu, Xã Vân Từ , Huyện Phú Xuyên , Hà Nội
Address: Cuu Hamlet, Van Tu Commune, Phu Xuyen District, Ha Noi City
Hợp Tác Xã Hương Đồi
Địa chỉ: Số nhà 344 thôn Nguyệt Thịnh, Xã Nguyệt ấn , Huyện Ngọc Lặc , Thanh Hoá
Address: No 344, Nguyet Thinh Hamlet, Nguyet An Commune, Ngoc Lac District, Thanh Hoa Province
Hợp Tác Xã Lúa An Toàn Sinh Học Vĩnh Hưng
Địa chỉ: ấp Vĩnh Hưng, Xã Vĩnh Lộc , Huyện An Phú , An Giang
Address: Vinh Hung Hamlet, Vinh Loc Commune, An Phu District, An Giang Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Đức Tân
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Đức Tân , Huyện Mộ Đức , Quảng Ngãi
Address: Hamlet 1, Duc Tan Commune, Mo Duc District, Quang Ngai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Minh Nhân
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Minh Nhân được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Minh Nhân
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Minh Nhân được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Minh Nhân tại địa chỉ 35 Phó Đức Chính, Phường 1, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0314601153
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu