Công Ty TNHH Điện Tử Công Nghiệp Vinrepair
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 7 - 2021
Địa chỉ: Tầng 2, Số 2 Đường 14, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 2nd Floor, No 2, Street 14, Binh Hung Hoa A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery)
Mã số thuế: Enterprise code:
0316943843
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Vinrepair Industrial Electronic Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Đỗ Hải Hoàn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Điện Tử Công Nghiệp Vinrepair
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric transformers and electricity distribution and control apparatus) 27102
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 27310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất mô tơ, máy phát (Manufacture of electric motor, generators) 27101
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Điện Tử Công Nghiệp Vinrepair
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thang Máy Hải Đăng
Địa chỉ: Số 5, ngõ 232 thôn Trinh Tiết, Xã Đại Hưng, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội
Address: No 5, Lane 232, Trinh Tiet Hamlet, Dai Hung Commune, My Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Cơ Khí Diệm Phát
Địa chỉ: Số 20A, Tổ 2, Khu 5A, Phường Cẩm Trung, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh
Address: No 20a, Civil Group 2, Khu 5a, Cam Trung Ward, Cam Pha City, Quang Ninh Province
Chi Nhánh - Xưởng Sửa Chữa Công Ty TNHH Công Nghệ Hàng Hải Phương Nam
Địa chỉ: Số 02 Đào Trí, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 02 Dao Tri, Phu Thuan Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM DV Thiết Bị Văn Phòng Thiên Anh
Địa chỉ: 380/87/4 Lê Văn Lương, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 380/87/4 Le Van Luong, Tan Hung Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Và Kỹ Thuật Trường Thịnh
Địa chỉ: Tầng 2, Số 9 LK1, Khu nhà ở thương mại, Tổ 6, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: 2nd Floor, No 9 LK1, Khu Nha O Thuong Mai, Civil Group 6, Xuan Phuong Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ Oto 369
Địa chỉ: Thôn 9 (tại nhà Ông Hoàng Công Hiếu), Xã Lưu Kiếm, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Address: Hamlet 9 (Tai NHA ONG Hoang CONG Hieu), Luu Kiem Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Tư Vấn Thương Mại Dịch Vụ Ngô Gia Phát
Địa chỉ: Số 259, ấp 2, Xã Gia Canh, Huyện Định Quán, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 259, Hamlet 2, Gia Canh Commune, Dinh Quan District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Ngân Hà SG
Địa chỉ: 305/15 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 305/15 Nam Ky Khoi Nghia, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thiên Minh Hải
Địa chỉ: 305/15 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 305/15 Nam Ky Khoi Nghia, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Muội
Địa chỉ: 305/15 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 305/15 Nam Ky Khoi Nghia, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Điện Tử Công Nghiệp Vinrepair
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Điện Tử Công Nghiệp Vinrepair được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Điện Tử Công Nghiệp Vinrepair
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Điện Tử Công Nghiệp Vinrepair được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Điện Tử Công Nghiệp Vinrepair tại địa chỉ Tầng 2, Số 2 Đường 14, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0316943843
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu