Công Ty TNHH Viethealth
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 2 - 2021
Địa chỉ: G16/18, Trần Đại Nghĩa, Ấp 7, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: G16/18, Tran Dai Nghia, Hamlet 7, Le Minh Xuan Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food)
Mã số thuế: Enterprise code:
0316718213
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Trương Viết Việt
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Viethealth
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of beverages) 47813
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food) 47811
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of tobacco) 47814
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of foodstuff) 47812
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 11030
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 11020
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Xay xát (Manufacture of grain mill products) 10611
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Viethealth
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thành Công Danang
Địa chỉ: Thửa đất 133, 134, Lô 05, 06 Đường Hồ Thấu, Phường An Hải, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Thua Dat 133, 134, Lot 05, 06, Ho Thau Street, An Hai Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Tân Hưng HT
Địa chỉ: Số 9, phố Phúc Liễu, Phường Tân Hưng, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 9, Phuc Lieu Street, Tan Hung Ward, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Chi Nhánh Thanh Hoá - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Cô Huỳnh
Địa chỉ: 112 Đinh Công Tráng, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: 112 Dinh Cong Trang, Hac Thanh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH TM Thực Phẩm Đức Anh
Địa chỉ: Số 10 Trần Công Hiến, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Dương, Hải Dương
Address: No 10 Tran Cong Hien, Thanh Dong Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vận Tải Biển Nam Tiến
Địa chỉ: Số 182A Nguyễn Tất Thành, Xã Long Hải, Huyện Long Đất, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 182a Nguyen Tat Thanh, Long Hai Commune, Long Dat District, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH XNK Seafood 14
Địa chỉ: Đường Cống Cảng, khu phố Phong Hải 7, Phường Liên Hòa, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Cong Cang Street, Phong Hai 7 Quarter, Lien Hoa Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thắng Yến
Địa chỉ: Ô số 01 lô CN09 khu Cụm công nghiệp Vân Đồn, Đặc khu Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: O So 01, Lot CN09 Khu Cum Cong Nghiep Van Don, Dac Khu Van Don, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Nông Sản Ocop Sài Gòn
Địa chỉ: 16D/8 Đường 22, Khu phố 81, Phường Hiệp Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 16 D/8, Street 22, Quarter 81, Hiep Binh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Thủy Hải Sản Quang Trung
Địa chỉ: N1.8/24 Khu An Phú Sinh, tổ 7, Phường Cẩm Thành, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: N1.8/24 Khu An Phu Sinh, Civil Group 7, Cam Thanh Ward, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Song Nam Phát
Địa chỉ: 60/68, tổ 23, KP 4A, Phường Trảng Dài, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 60/68, Civil Group 23, KP 4a, Trang Dai Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Viethealth
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Viethealth được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Viethealth
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Viethealth được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Viethealth tại địa chỉ G16/18, Trần Đại Nghĩa, Ấp 7, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0316718213
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu