Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Năng Lượng Và Môi Trường Sài Gòn - Chi Nhánh Hậu Giang
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 4 - 2022
Địa chỉ: Ấp 01, Thị Trấn Nàng Mau, Huyện Vị Thủy, Tỉnh Hậu Giang Bản đồ
Address: Hamlet 01, Nang Mau Town, Vi Thuy District, Hau Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products)
Mã số thuế: Enterprise code:
0314595975-001
Điện thoại/ Fax: 0901083535
Tên tiếng Anh: English name:
Sai Gon Energy And Environment Investment Joint Stock Company - Hau Giang Branch
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Hoàng Minh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Năng Lượng Và Môi Trường Sài Gòn - Chi Nhánh Hậu Giang
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Năng Lượng Và Môi Trường Sài Gòn - Chi Nhánh Hậu Giang
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TM CP Phương Thuận
Địa chỉ: 269, đường Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 269, Do Xuan Hop Street, Phuoc Long B Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xăng Dầu Bảo Trâm
Địa chỉ: 58 Lý Thái Tổ, thôn Hiệp Phú, Xã Tân Tiến, Thị xã La Gi, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
Address: 58 Ly Thai To, Hiep Phu Hamlet, Tan Tien Commune, La Gi Town, Tinh Binh Thuan, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Kim Sơn Cic
Địa chỉ: P35 – 5 đường Trần Bạch Đằng, Phường An Hòa, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang
Address: P35 - 5, Tran Bach Dang Street, An Hoa Ward, Rach Gia City, Kien Giang Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Petro Gia Phát
Địa chỉ: Số 820, tổ 2, Khu phố 3, Thị Trấn Thứ Mười Một, Huyện An Minh, Tỉnh Kiên Giang
Address: No 820, Civil Group 2, Quarter 3, Thu Muoi Mot Town, An Minh District, Kien Giang Province
Công Ty TNHH MTV Khang Long
Địa chỉ: Thửa đất số 763 tờ bản đồ số 06, ấp Tân Phú B2, Xã Tân Phước Hưng, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang
Address: Thua Dat So 763 To Ban Do So 06, Tan Phu B2 Hamlet, Tan Phuoc Hung Commune, Phung Hiep District, Hau Giang Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Than Củi Bảo Khang
Địa chỉ: Số 209, ấp Đông An 2A, Xã Tân Thành, Thành phố Ngã Bảy, Tỉnh Hậu Giang
Address: No 209, Dong An 2a Hamlet, Tan Thanh Commune, Nga Bay City, Hau Giang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dich Vụ Sdvico Mekong
Địa chỉ: Số 4, đường Lâm Thị Ba, Phường 2, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau
Address: No 4, Lam Thi Ba Street, Ward 2, Ca Mau City, Ca Mau Province
Công Ty Cổ Phần HB Oil
Địa chỉ: Khu tái định cư Tân Hiệp, tổ 1, ấp 5, Xã Tân Hiệp, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Khu Tai Dinh Cu Tan Hiep, Civil Group 1, Hamlet 5, Tan Hiep Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tuyết Anh HD
Địa chỉ: Thôn Văn Thai, Xã Cẩm Văn, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: Van Thai Hamlet, Cam Van Commune, Huyen Cam Giang, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty TNHH Trung Tâm Miền Bắc
Địa chỉ: Tờ Bản Đồ Số 21, Thửa Đất Số 182,187, Xã Hải Đông, Huyện Hải Hậu, Nam Định
Address: To Ban Do So 21, Thua Dat So 182, 187, Hai Dong Commune, Hai Hau District, Nam Dinh Province
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Năng Lượng Và Môi Trường Sài Gòn - Chi Nhánh Hậu Giang
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Năng Lượng Và Môi Trường Sài Gòn - Chi Nhánh Hậu Giang được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Năng Lượng Và Môi Trường Sài Gòn - Chi Nhánh Hậu Giang
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Năng Lượng Và Môi Trường Sài Gòn - Chi Nhánh Hậu Giang được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Năng Lượng Và Môi Trường Sài Gòn - Chi Nhánh Hậu Giang tại địa chỉ Ấp 01, Thị Trấn Nàng Mau, Huyện Vị Thủy, Tỉnh Hậu Giang hoặc với cơ quan thuế Hậu Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0314595975-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu