Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Hoàng Vũ
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 10 - 2021
Địa chỉ: Thôn Tân Lập (nhà ông Vũ Văn Nhã), Xã Lập Lễ, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng Bản đồ
Address: TAN LAP Hamlet (NHA ONG VU VAN NHA), Lap Le Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202126238
Điện thoại/ Fax: 0981596965
Tên tiếng Anh: English name:
Hoang Vu Construction Commerce And Service Transportation Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Vũ Văn Nhã
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Hoàng Vũ
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Hoàng Vũ
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV San Lắp Mặt Bằng Phong Phú
Địa chỉ: Khóm Trung 2, Thị trấn Thường Thới Tiền, Huyện Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Khom Trung 2, Thuong Thoi Tien Town, Huyen Hong Ngu, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đại Cát Đại Phúc Đông Hải
Địa chỉ: Ấp 1, Thị Trấn Gành Hào, Huyện Đông Hải, Tỉnh Bạc Liêu, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Ganh Hao Town, Huyen Dong Hai, Tinh Bac Lieu, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Tuấn Lộc Yph
Địa chỉ: xóm Phú Xuân, Xã Trung Phúc Cường, Huyện Nam Đàn, Nghệ An
Address: Phu Xuan Hamlet, Trung Phuc Cuong Commune, Nam Dan District, Nghe An Province
Công Ty TNHH MTV TV TK XD Nam Bình Minh
Địa chỉ: 52 Đường 6, Khu phố 6, Phường Bình Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Address: 52, Street 6, Quarter 6, Binh Chieu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Kim Ngọc Xuân
Địa chỉ: Số 748, Đường DT743, Khu phố Tân Hiệp, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 748, DT743 Street, Tan Hiep Quarter, Phuong, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Lực Vân
Địa chỉ: Bon Ting Wel Đăng, Xã Đắk Ha, Huyện Đắk Glong, Tỉnh Đắk Nông
Address: Bon Ting Wel Dang, Dak Ha Commune, Dak Glong District, Dak Nong Province
Công Ty TNHH MTV TM DV Ngọc Báu
Địa chỉ: 196A/4 Đường An Phú 10, Khu phố 1B, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Bình Dương
Address: 196 A/4, An Phu 10 Street, 1B Quarter, An Phu Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Xây Dựng San Lấp Đại Dương
Địa chỉ: Số 190, Nguyễn Trung Trực, Khu phố 5, Phường Dương Đông, Thành phố Phú Quốc, Kiên Giang
Address: No 190, Nguyen Trung Truc, Quarter 5, Duong Dong Ward, Phu Quoc City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Vận Tải -Thiên An Lộc
Địa chỉ: 6/2 Hà Huy Giáp, Tổ 1, Khu phố 3A, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 6/2 Ha Huy Giap, Civil Group 1, 3a Quarter, Thanh Loc Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Tiến Phát Tam Bình
Địa chỉ: Số 8, Tổ 10, Ấp Hồi Xuân, Xã Xuân Hiệp, Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long
Address: No 8, Civil Group 10, Hoi Xuan Hamlet, Xuan Hiep Commune, Tra On District, Vinh Long Province
Thông tin về Công Ty CP Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Hoàng Vũ
Thông tin về Công Ty CP Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Hoàng Vũ được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Hoàng Vũ
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Hoàng Vũ được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Hoàng Vũ tại địa chỉ Thôn Tân Lập (nhà ông Vũ Văn Nhã), Xã Lập Lễ, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202126238
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu