Công Ty TNHH MTV Thương Mại CBM
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 2 - 2022
Địa chỉ: Số 267 Lê Thánh Tông, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Bản đồ
Address: No 267 Le Thanh Tong, May Chai Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202149669
Điện thoại/ Fax: 0912129352
Tên tiếng Anh: English name:
CBM Trading MTV Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Chí Công
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Thương Mại Cbm
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 2211
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV Thương Mại CBM
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Lâm Phú Vượng
Địa chỉ: Xóm Phú Quang, Xã Đại Đồng, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Phu Quang Hamlet, Dai Dong Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Nam Vũng Áng
Địa chỉ: Số 337 đường Lê Thái Tổ, Phường Vũng Áng, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: No 337, Le Thai To Street, Vung Ang Ward, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH TM - DV Xây Dựng Bảo Anh
Địa chỉ: Thửa đất số 734, Tờ bản đồ số 83, Quốc Lộ 1A, Ấp Nhàn A, Xã Phong Thạnh, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Thua Dat So 734, To Ban Do So 83, 1a Highway, Nhan A Hamlet, Phong Thanh Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH VLXD & TTNT Phong Loan
Địa chỉ: Thửa 369, Tờ bản đồ số 04, Đường ĐT 729, Xóm 4, Xã Ka Đô, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Thua 369, To Ban Do So 04, DT 729 Street, Hamlet 4, Ka Do Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Trọng Tín
Địa chỉ: Thôn Ngọc, Xã Lạc Đạo, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Ngoc Hamlet, Lac Dao Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Xd-Tm-Dv Nguyễn Sứ
Địa chỉ: Tổ 3, Đường 963, Ấp 2 Lành, Xã Hòa Thuận, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 3, Street 963, 2 Lanh Hamlet, Hoa Thuan Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu HQT
Địa chỉ: Lô 02 Nguyễn Huy Tự, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Lot 02 Nguyen Huy Tu, Hac Thanh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghiệp TLC
Địa chỉ: Thôn Chợ Bến, Xã Cao Dương, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Cho Ben Hamlet, Cao Duong Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Hùng Xây Dựng
Địa chỉ: Xóm Tân Lâm, Xã Nghĩa Hành, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Tan Lam Hamlet, Nghia Hanh Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng & Kinh Doanh Thiết Bị Điện Quang Minh
Địa chỉ: Nhà ông Bùi Văn Quý, thôn Đồng Tiến, Xã Thư Vũ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Nha Ong Bui Van Quy, Dong Tien Hamlet, Thu Vu Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Thương Mại Cbm
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Thương Mại Cbm được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV Thương Mại CBM
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Thương Mại Cbm được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV Thương Mại CBM tại địa chỉ Số 267 Lê Thánh Tông, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202149669
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu