Công Ty TNHH Logistics Ánh Hưng
Ngày thành lập (Founding date): 27 - 1 - 2021
Địa chỉ: Số 17B4 Lô 26BC Lê Hồng Phong, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Bản đồ
Address: No 17B4, Lot 26BC Le Hong Phong, Dong Khe Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202087028
Điện thoại/ Fax: 02392021082
Tên tiếng Anh: English name:
Anh Hung Logistics Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Anh Hung Logistics Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hải Phòng
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Hoài Phương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Logistics Ánh Hưng
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa (Service activities incidental to inland water) 52222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương (Service activities incidental to coastal) 52221
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hàng hóa ven biển (Sea freight water transport) 50121
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa viễn dương (Coastal freight water transport) 50122
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland passenger water transport by power driven) 50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland passenger water transport by primitive means) 50212
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Vận tải hành khách ven biển (Sea passenger water transport) 50111
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hành khách viễn dương (Coastal passenger water transport) 50112
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Logistics Ánh Hưng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Bình Minh Phát Việt Nam
Địa chỉ: Lô CN04-7, Cụm công nghiệp Vân Du- Quang Vinh, Xã Quang Vinh, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên
Address: Lot CN04-7, Cong Nghiep Van Du- Quang Vinh Cluster, Quang Vinh Commune, An Thi District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH TM DV XNK Vạn Đạt
Địa chỉ: 104 Tô Hiệu, Phường Tân Thới Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 104 To Hieu, Tan Thoi Hoa Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Sản Phẩm Hóa Dầu Hitech
Địa chỉ: Số 54 BT2, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 54 BT2, Van Quan Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Phúc Khánh Ipk
Địa chỉ: Thôn Như Quỳnh, Thị Trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên
Address: Nhu Quynh Hamlet, Nhu Quynh Town, Van Lam District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Quang Ngân
Địa chỉ: Lô KH3, KCN Đình Hương-Tây Bắc Ga, Phường Phú Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: Lot KH3, Dinh Huong-Tay Bac Ga Industrial Zone, Phu Son Ward, Thanh Hoa City, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Iha
Địa chỉ: Số 89 Nguyễn Khuyến, Phường Tân Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 89 Nguyen Khuyen, Tan Loi Ward, TP.Buon Ma Thuot, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Food & Beer Group
Địa chỉ: P10, Tầng lửng, 911-917 Nguyễn Trãi, Phường 14, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: P10, Middle Floor, 911-917 Nguyen Trai, Ward 14, District 5, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sơn Tùng Yên Bái
Địa chỉ: Số 83, đường Vũ Công Mật, tổ 9, Thị Trấn Yên Thế, Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái
Address: No 83, Vu Cong Mat Street, Civil Group 9, Yen The Town, Luc Yen District, Yen Bai Province
Công Ty TNHH Rong Yu
Địa chỉ: Số 207A/2 Đường An Phú 21, Tổ 2, Khu phố 1B, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 207a/2, An Phu 21 Street, Civil Group 2, 1B Quarter, An Phu Ward, Thanh Pho, Thuan An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Hàng Hóa KM Saigon
Địa chỉ: 1295B Nguyễn Thị Định, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1295B Nguyen Thi Dinh, Cat Lai Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Logistics Ánh Hưng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Logistics Ánh Hưng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Logistics Ánh Hưng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Logistics Ánh Hưng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Logistics Ánh Hưng tại địa chỉ Số 17B4 Lô 26BC Lê Hồng Phong, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202087028
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu