Công Ty TNHH Thể Thao Hải Phòng Thượng Võ
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 10 - 2021
Địa chỉ: Số 193 Kênh Dương, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Hải Phòng Bản đồ
Address: No 193 Kenh Duong, Kenh Duong Ward, Le Chan District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202126277
Điện thoại/ Fax: 02995234926 / 0913064689
Tên tiếng Anh: English name:
Thuong Vo Hai Phong Sporting Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Thị Chẵn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thể Thao Hải Phòng Thượng Võ
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bưu chính (Postal activities) 5310
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Chuyển phát (Courier activities) 5320
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 8010
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện (Residential care activities for mental retardation, mental health and substance abuse) 8720
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc (Residential care activities for the honoured, elderly and disabled) 8730
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 9312
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (Activities of form-changed, human ability recovery) 8692
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 9319
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 8699
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (Scientific research and technological development in the field of human sciences) 7222
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 7221
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 3230
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thể Thao Hải Phòng Thượng Võ
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thể Dục Yoga Hồng Lê
Địa chỉ: Tổ 5, Khu phố Tân Hạnh, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Address: Civil Group 5, Tan Hanh Quarter, Phu My Ward, Phu My Town, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH MTV Delight Balance
Địa chỉ: 10 Hải Triều, Phường Hoà Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
Address: 10 Hai Trieu, Hoa Hai Ward, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Công Ty TNHH Yoga Emi
Địa chỉ: Số 276B, Khu phố 5, Đường N12, Phường Phú Khương, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Address: No 276B, Quarter 5, N12 Street, Phu Khuong Ward, Ben Tre City, Tinh Ben Tre, Viet Nam
Công Ty TNHH Huấn Luyện Và Đào Tạo Yoga Phương Trang
Địa chỉ: Số 369/22, tổ 2, ấp 1, Xã Bình Sơn, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 369/22, Civil Group 2, Hamlet 1, Binh Son Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Fitness MPT
Địa chỉ: 108/10 Võ Duy Ninh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
Address: 108/10 Vo Duy Ninh, Ward 22, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cẩm Phả Sport
Địa chỉ: Tổ 1, phố Hoà Bình, Phường Cẩm Tây, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh
Address: Civil Group 1, Hoa Binh Street, Cam Tay Ward, Cam Pha City, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Võ Thuật Tổng Hợp Trí Việt Shark
Địa chỉ: Số 51a phố Triều Đông, khu 5, Thị Trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng, Hải Phòng
Address: No 51a, Trieu Dong Street, Khu 5, Tien Lang Town, Tien Lang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sky Aerial Yoga
Địa chỉ: 36/11/1 đường Luỹ Bán Bích, Phường Tân Thới Hoà, Quận Tân Phú, Hồ Chí Minh
Address: 36/11/1, Luy Ban Bich Street, Tan Thoi Hoa Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Mobifit
Địa chỉ: Tầng 9, Tòa nhà dầu khí, Số 02 đường 30/4, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
Address: 9th Floor, Dau Khi Building, No 02, Street 30/4, Hoa Cuong Bac Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty TNHH Học Viện Thể Thao Nghệ Thuật Đất Nam
Địa chỉ: Số 8, tổ 6, ấp Tân Quới Đông A, Xã Minh Đức, Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre
Address: No 8, Civil Group 6, Tan Quoi Dong A Hamlet, Minh Duc Commune, Mo Cay Nam District, Ben Tre Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thể Thao Hải Phòng Thượng Võ
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thể Thao Hải Phòng Thượng Võ được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thể Thao Hải Phòng Thượng Võ
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thể Thao Hải Phòng Thượng Võ được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thể Thao Hải Phòng Thượng Võ tại địa chỉ Số 193 Kênh Dương, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202126277
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu