Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Dịch Vụ Vận Tải Quốc Tế Anh Đức
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 6 - 2025
Địa chỉ: Số nhà 9/48 phố Lãm Khê, Phường Đồng Hoà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Bản đồ
Address: No 9/48, Lam Khe Street, Dong Hoa Ward, Kien An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202291520
Điện thoại/ Fax: 0976115266
Tên tiếng Anh: English name:
Anh Duc International Transport Services & Trading Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Quận Kiến An - Đội Thuế liên huyện Kiến An - An Lão
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thành Duy
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại & Dịch Vụ Vận Tải Quốc Tế Anh Đức
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Dịch Vụ Vận Tải Quốc Tế Anh Đức
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Kinh Doanh KS Thành Việt
Địa chỉ: Khu dân cư Trung Hòa, Xã Hợp Thịnh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Trung Hoa Residential Area, Hop Thinh Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xây Dựng Thành Chung
Địa chỉ: Thôn Quan Đình, Xã Văn Môn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Quan Dinh Hamlet, Van Mon Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Lê Quang 68
Địa chỉ: 179/1, Ấp An Thủy, Xã An Qui, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: 179/1, An Thuy Hamlet, An Qui Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Hạ Tầng GNT
Địa chỉ: 415/33 Trường Chinh, Phường Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 415/33 Truong Chinh, Phuong, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Danh Thiên Kim
Địa chỉ: K1-12 Đường Võ Nguyên Giáp, Khu dân cư lô số 20, Khu đô thị Nam Cần Thơ, Phường Hưng Phú, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: K1-12, Vo Nguyen Giap Street, Khu Dan Cu, Lot No 20, Nam Can Tho Urban Area, Hung Phu Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải San Lấp Atp
Địa chỉ: Số 186/12, Đường Uyên Hưng 56, Tổ 5, Khu Phố 7, Phường Tân Uyên, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 186/12, Uyen Hung 56 Street, Civil Group 5, Quarter 7, Phuong, Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH XD & TM Thành Nam Tiến Phú Quốc
Địa chỉ: Tổ 14, Ấp Bến Tràm, Đặc khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 14, Ben Tram Hamlet, Dac Khu Phu Quoc, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Sơn Thủy Tuyên Quang
Địa chỉ: Số nhà 133, Tổ 12, Phường Minh Xuân, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: No 133, Civil Group 12, Minh Xuan Ward, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty TNHH Chuẩn Bị Mặt Bằng Hoàng Hiếu
Địa chỉ: Tổ 5, Ấp Gia Canh 8, Xã Định Quán, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 5, Gia Canh 8 Hamlet, Xa, Dinh Quan District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sky Hồng Quân
Địa chỉ: 124 Lê Quý Đôn, Phường Điện Bàn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 124 Le Quy Don, Dien Ban Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại & Dịch Vụ Vận Tải Quốc Tế Anh Đức
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại & Dịch Vụ Vận Tải Quốc Tế Anh Đức được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Dịch Vụ Vận Tải Quốc Tế Anh Đức
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thương Mại & Dịch Vụ Vận Tải Quốc Tế Anh Đức được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Dịch Vụ Vận Tải Quốc Tế Anh Đức tại địa chỉ Số nhà 9/48 phố Lãm Khê, Phường Đồng Hoà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202291520
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu