Công Ty Cổ Phần 19-9
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 1 - 2006
Địa chỉ: Khu công nghiệp Đình Vũ - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng Bản đồ
Address: Dinh Vu Industrial Zone, Dong Hai 1 Ward, Hai An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage)
Mã số thuế: Enterprise code:
0200656769
Điện thoại/ Fax: 02253769048
Tên tiếng Anh: English name:
19 - 9 JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế TP Hải Phòng
Người đại diện: Representative:
Tạ Thị Hiền
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 8/200 Văn Cao-Phường Đằng Giang-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng
Representative address:
No 8/200 Van Cao, Dang Giang Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP 19-9
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần 19-9
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Seaya
Địa chỉ: Lô số CN3-5, Khu công nghiệp Minh Quang, Phường Thượng Hồng, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Lot No CN3-5, Minh Quang Industrial Zone, Thuong Hong Ward, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Trùng Dương
Địa chỉ: Số nhà 18 Phố Long Biên 2, Phường Bồ Đề, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 18 Pho, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kho Bãi Nội Bài
Địa chỉ: Số 3 ngõ Tây Bắc, Thôn Thắng Lợi, Xã Nội Bài, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 3, Tay Bac Lane, Thang Loi Hamlet, Noi Bai Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Chi Nhánh - Công Ty TNHH Nhã Đan
Địa chỉ: 5M9/1 Đường An Hạ, Ấp 79, Xã Tân Vĩnh Lộc, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 5 M9/1, An Ha Street, Hamlet 79, Tan Vinh Loc Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Đại Minh LC
Địa chỉ: Tổ dân phố Minh Tân 10, Phường Yên Bái, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Minh Tan 10 Civil Group, Yen Bai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu HP Hải Phòng
Địa chỉ: Số 77/191 Đường Đà Nẵng, Phường Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 77/191, Da Nang Street, Phuong, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH TMDV Sơn Hải Bình Thuận
Địa chỉ: Số 105 đường Trần Hưng Đạo, Phường Phú Thủy, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 105, Tran Hung Dao Street, Phu Thuy Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Phát Triển Mai Khanh
Địa chỉ: 149 Lưu Hữu Phước, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: 149 Luu Huu Phuoc, Nam Dinh Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dệt May Minh Ngọc
Địa chỉ: 1788/19/10 Tỉnh lộ 10, Phường Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1788/19/10, Tinh Lo 10, Phuong, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Patec Land
Địa chỉ: Số 19 ngõ 88 Trung Kính, Phường Yên Hòa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 19, 88 Trung Kinh Lane, Yen Hoa Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP 19-9
Thông tin về Công Ty CP 19-9 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần 19-9
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP 19-9 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần 19-9 tại địa chỉ Khu công nghiệp Đình Vũ - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0200656769
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu