Công Ty Cổ Phần Công Viên Vĩnh Hằng Hải Phòng
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 3 - 2018
Địa chỉ: Số 2042 đường 353, tổ dân phố Hồng Phong, Phường Minh Đức, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng Bản đồ
Address: No 2042, Street 353, Hong Phong Civil Group, Minh Duc Ward, Do Son District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ (Funeral and related activites)
Mã số thuế: Enterprise code:
0201863870
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Hai Phong Park Eternity Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hải Phòng
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Dũng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Công Viên Vĩnh Hằng Hải Phòng
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ (Funeral and related activites) 96320
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa (Service activities incidental to inland water) 52222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương (Service activities incidental to coastal) 52221
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hàng hóa ven biển (Sea freight water transport) 50121
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa viễn dương (Coastal freight water transport) 50122
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Công Viên Vĩnh Hằng Hải Phòng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Vĩnh An Viên
Địa chỉ: 30/24 Đoàn Văn Bơ, Phường 09, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 30/24 Doan Van Bo, Ward 09, District 4, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phục Vụ Tang Lễ An Lạc
Địa chỉ: Tầng 2, V6-A02 Lô đất TTDV 01, Khu đô thị mới An Hưng, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: 2nd Floor, V6-A02, Lot Dat TTDV 01, Moi An Hung Urban Area, La Khe Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH TM & DVXD An Phúc Sơn
Địa chỉ: TDP Tân Thái, Thị trấn Hóa Thượng, Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên
Address: TDP Tan Thai, Hoa Thuong Town, Dong Hy District, Thai Nguyen Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng An Viên An Lộc Phát - Chi Nhánh Công Viên Nghĩa Trang Bình Định An Nhiê
Địa chỉ: Tổ 4, Khu Vực 8, Phường Bùi Thị Xuân, Thành Phố Quy Nhơn, Bình Định
Address: Civil Group 4, Khu Vuc 8, Bui Thi Xuan Ward, Quy Nhon City, Binh Dinh Province
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Hoả Táng Thú Cưng Phúc An Viên
Địa chỉ: 54 Nguyễn Đôn Tiết, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Address: 54 Nguyen Don Tiet, Thanh Binh Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty Cổ Phần An Viên Nam Bình Thuận
Địa chỉ: Số nhà 267, thôn An Bình, Xã Sông Phan, Huyện Hàm Tân, Tỉnh Bình Thuận
Address: No 267, An Binh Hamlet, Song Phan Commune, Ham Tan District, Binh Thuan Province
Công Ty TNHH Sông Sơn
Địa chỉ: Km81 Quốc lộ 29, khu phố 1, Thị Trấn Hai Riêng, Huyện Sông Hinh, Tỉnh Phú Yên
Address: KM81, Highway 29, Quarter 1, Hai Rieng Town, Song Hinh District, Phu Yen Province
Công Ty TNHH MTV Dịch Vụ Mai Táng Và Tổ Chức Tang Lễ Nghĩa Lợi Ii
Địa chỉ: A15/28 Đường Bình Hưng, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: A15/28, Binh Hung Street, Binh Hung Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thiên Ân Môn
Địa chỉ: 11/6 Thủ Khoa Huân, Phường Bến Thành , Quận 1 , TP Hồ Chí Minh
Address: 11/6 Thu Khoa Huan, Ben Thanh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tang Lễ Trọn Gói Đại Thi
Địa chỉ: Xóm 2, Thôn Xối Tây, Xã Nam Thanh, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định
Address: Hamlet 2, Xoi Tay Hamlet, Nam Thanh Commune, Nam Truc District, Nam Dinh Province
Thông tin về Công Ty CP Công Viên Vĩnh Hằng Hải Phòng
Thông tin về Công Ty CP Công Viên Vĩnh Hằng Hải Phòng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Công Viên Vĩnh Hằng Hải Phòng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Công Viên Vĩnh Hằng Hải Phòng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Công Viên Vĩnh Hằng Hải Phòng tại địa chỉ Số 2042 đường 353, tổ dân phố Hồng Phong, Phường Minh Đức, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0201863870
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu